JPY Coin v1 Thị trường hôm nay
JPY Coin v1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JPYC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.04921. Với nguồn cung lưu hành là 0 JPYC, tổng vốn hóa thị trường của JPYC tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của JPYC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002928, biểu thị mức giảm -5.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JPYC tính bằng CNY là ¥0.07601, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00146.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JPYC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JPYC sang CNY là ¥0.04921 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JPYC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JPYC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch JPY Coin v1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JPYC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JPYC/-- Spot is $ and 0%, and JPYC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi JPY Coin v1 sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi JPYC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPYC | 0.04CNY |
2JPYC | 0.09CNY |
3JPYC | 0.14CNY |
4JPYC | 0.19CNY |
5JPYC | 0.24CNY |
6JPYC | 0.29CNY |
7JPYC | 0.34CNY |
8JPYC | 0.39CNY |
9JPYC | 0.44CNY |
10JPYC | 0.49CNY |
10000JPYC | 492.19CNY |
50000JPYC | 2,460.96CNY |
100000JPYC | 4,921.93CNY |
500000JPYC | 24,609.67CNY |
1000000JPYC | 49,219.34CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang JPYC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 20.31JPYC |
2CNY | 40.63JPYC |
3CNY | 60.95JPYC |
4CNY | 81.26JPYC |
5CNY | 101.58JPYC |
6CNY | 121.9JPYC |
7CNY | 142.22JPYC |
8CNY | 162.53JPYC |
9CNY | 182.85JPYC |
10CNY | 203.17JPYC |
100CNY | 2,031.72JPYC |
500CNY | 10,158.6JPYC |
1000CNY | 20,317.21JPYC |
5000CNY | 101,586.07JPYC |
10000CNY | 203,172.14JPYC |
Bảng chuyển đổi số tiền JPYC sang CNY và CNY sang JPYC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPYC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang JPYC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JPY Coin v1 phổ biến
JPY Coin v1 | 1 JPYC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.58INR |
![]() | Rp105.86IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
JPY Coin v1 | 1 JPYC |
---|---|
![]() | ₽0.64RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JPYC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JPYC = $0.01 USD, 1 JPYC = €0.01 EUR, 1 JPYC = ₹0.58 INR, 1 JPYC = Rp105.86 IDR, 1 JPYC = $0.01 CAD, 1 JPYC = £0.01 GBP, 1 JPYC = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.03 |
![]() | 0.0007589 |
![]() | 0.04012 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.45 |
![]() | 0.1174 |
![]() | 0.4678 |
![]() | 70.91 |
![]() | 393.08 |
![]() | 99.63 |
![]() | 291.09 |
![]() | 0.04017 |
![]() | 47,417.93 |
![]() | 0.0007587 |
![]() | 20.92 |
![]() | 4.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng JPY Coin v1 của bạn
Nhập số lượng JPYC của bạn
Nhập số lượng JPYC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JPY Coin v1 hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JPY Coin v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JPY Coin v1 sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua JPY Coin v1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JPY Coin v1 sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JPY Coin v1 sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JPY Coin v1 sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi JPY Coin v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JPY Coin v1 (JPYC)

Polymarket是什麼?
Polymarket是一個對各種現實世界事件的結果進行預測和交易的平台。

TRUMP代幣暴漲逾60%,特朗普私人晚宴與鎖倉延期點燃市場熱潮
5月22日,頂級TRUMP代幣持有者將受邀在華盛頓特區特朗普國家俱樂部與美國總統特朗普共進私人晚宴。

第一行情|TRUMP代幣短線拉漲超 60%,1億枚MILK代幣將進行空投
TRUMP代幣短線大幅拉升,24 小時漲逾 60%

TOSHI 價格預測2025
TOSHI幣價格走勢2025年備受關注。

INIT代幣:Initia應用生態鏈的核心價值驅動
了解其Layer 1+2融合架構、多重實用性及2025年應用鏈發展前景。

FLOKI價格預測2025
本文深入探討FLOKI在2025年的表現,爲投資者提供全面的市場洞察和策略建議。