HanaChuyển đổi Hana (HANA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

HANA/CNY: 1 HANA ≈ ¥0.00008181 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hana Thị trường hôm nay

Hana đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hana chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00008181. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,913,101,265 HANA, tổng vốn hóa thị trường của Hana tính bằng CNY là ¥5,143,062.32. Trong 24h qua, giá của Hana tính bằng CNY đã tăng ¥0.000001098, biểu thị mức tăng +1.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hana tính bằng CNY là ¥0.01118, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00006036.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HANA sang CNY

¥0.00008181+1.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HANA sang CNY là ¥0.00008181 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HANA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HANA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HanaHANA/USDT
Giao ngay
$0.00001127
1.56%

The real-time trading price of HANA/USDT Spot is $0.00001127, with a 24-hour trading change of 1.56%, HANA/USDT Spot is $0.00001127 and 1.56%, and HANA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hana sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi HANA sang CNY

logo HanaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HANA
0CNY
2HANA
0CNY
3HANA
0CNY
4HANA
0CNY
5HANA
0CNY
6HANA
0CNY
7HANA
0CNY
8HANA
0CNY
9HANA
0CNY
10HANA
0CNY
10000000HANA
818.1CNY
50000000HANA
4,090.5CNY
100000000HANA
8,181CNY
500000000HANA
40,905.03CNY
1000000000HANA
81,810.06CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HANA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hana
1CNY
12,223.43HANA
2CNY
24,446.86HANA
3CNY
36,670.3HANA
4CNY
48,893.73HANA
5CNY
61,117.17HANA
6CNY
73,340.6HANA
7CNY
85,564.04HANA
8CNY
97,787.47HANA
9CNY
110,010.91HANA
10CNY
122,234.34HANA
100CNY
1,222,343.45HANA
500CNY
6,111,717.29HANA
1000CNY
12,223,434.58HANA
5000CNY
61,117,172.92HANA
10000CNY
122,234,345.85HANA

Bảng chuyển đổi số tiền HANA sang CNY và CNY sang HANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HANA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HANA = $0 USD, 1 HANA = €0 EUR, 1 HANA = ₹0 INR, 1 HANA = Rp0.18 IDR, 1 HANA = $0 CAD, 1 HANA = £0 GBP, 1 HANA = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.06
logo BTCBTC
0.0007521
logo ETHETH
0.03926
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.07
logo BNBBNB
0.1172
logo SOLSOL
0.4744
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
387.37
logo ADAADA
98.81
logo TRXTRX
284.57
logo STETHSTETH
0.03923
logo SMARTSMART
51,257.99
logo WBTCWBTC
0.0007536
logo SUISUI
20.34
logo LINKLINK
4.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hana của bạn

01

Nhập số lượng HANA của bạn

Nhập số lượng HANA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hana hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hana sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hana

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hana sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hana sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hana sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hana sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hana (HANA)

Tìm hiểu thêm về Hana (HANA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.