H2O Dao Thị trường hôm nay
H2O Dao đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của H2O Dao chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6605. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 825,000,000 H2O, tổng vốn hóa thị trường của H2O Dao tính bằng CNY là ¥3,843,605,138.67. Trong 24h qua, giá của H2O Dao tính bằng CNY đã tăng ¥0.002697, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của H2O Dao tính bằng CNY là ¥9.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4326.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1H2O sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 H2O sang CNY là ¥0.6605 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá H2O/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 H2O/CNY trong ngày qua.
Giao dịch H2O Dao
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of H2O/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, H2O/-- Spot is $ and 0%, and H2O/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi H2O Dao sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi H2O sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1H2O | 0.66CNY |
2H2O | 1.32CNY |
3H2O | 1.98CNY |
4H2O | 2.64CNY |
5H2O | 3.31CNY |
6H2O | 3.97CNY |
7H2O | 4.63CNY |
8H2O | 5.29CNY |
9H2O | 5.95CNY |
10H2O | 6.62CNY |
1000H2O | 662.02CNY |
5000H2O | 3,310.13CNY |
10000H2O | 6,620.27CNY |
50000H2O | 33,101.37CNY |
100000H2O | 66,202.74CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang H2O
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.51H2O |
2CNY | 3.02H2O |
3CNY | 4.53H2O |
4CNY | 6.04H2O |
5CNY | 7.55H2O |
6CNY | 9.06H2O |
7CNY | 10.57H2O |
8CNY | 12.08H2O |
9CNY | 13.59H2O |
10CNY | 15.1H2O |
100CNY | 151.05H2O |
500CNY | 755.25H2O |
1000CNY | 1,510.51H2O |
5000CNY | 7,552.55H2O |
10000CNY | 15,105.11H2O |
Bảng chuyển đổi số tiền H2O sang CNY và CNY sang H2O ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 H2O sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang H2O, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1H2O Dao phổ biến
H2O Dao | 1 H2O |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.82INR |
![]() | Rp1,420.66IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.09THB |
H2O Dao | 1 H2O |
---|---|
![]() | ₽8.65RUB |
![]() | R$0.51BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.2TRY |
![]() | ¥0.66CNY |
![]() | ¥13.49JPY |
![]() | $0.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 H2O và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 H2O = $0.09 USD, 1 H2O = €0.08 EUR, 1 H2O = ₹7.82 INR, 1 H2O = Rp1,420.66 IDR, 1 H2O = $0.13 CAD, 1 H2O = £0.07 GBP, 1 H2O = ฿3.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.05 |
![]() | 0.0007601 |
![]() | 0.0403 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.23 |
![]() | 0.1183 |
![]() | 0.4675 |
![]() | 70.91 |
![]() | 392.26 |
![]() | 97.8 |
![]() | 286.87 |
![]() | 0.04024 |
![]() | 44,640.93 |
![]() | 0.0007601 |
![]() | 21.56 |
![]() | 4.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng H2O Dao của bạn
Nhập số lượng H2O của bạn
Nhập số lượng H2O của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá H2O Dao hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua H2O Dao.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi H2O Dao sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua H2O Dao
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ H2O Dao sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ H2O Dao sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ H2O Dao sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi H2O Dao sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến H2O Dao (H2O)

GM Token ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และกรณีการใช้งาน
สำรวจปรากฏการณ์โทเคน GM: การเติบโตอย่างระเบิด, ความคุ้มค่าที่เป็นพิเศษ, กลยุทธ์ในการเก็บเอาไว้, และผลกระทบต่อ Web3

การวิเคราะห์ราคา XRP สำหรับปี 2025
สำรวจศักยภาพของ XRP ในปี 2025 ด้วยการวิเคราะห์อย่างละเอียดของเรา

คริปโต ตกต่ำ 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การรอดสำหรับนักลงทุน
สำรวจปัจจัยที่เป็นเหตุการณ์ของการตกของคริปโตในปี 2025, กลยุทธ์การรอดของผู้เชี่ยวชาญ, โอกาสใหม่ที่เกิดขึ้น, และผลกระทบจากกฎหมาย

FET คริปโต: ราคาปี 2025, Staking, และการรวม Web3 AI
สำรวจโอกาสของคริปโต FET ในปี 2025 กลยุทธ์การเก็บเงินของผู้เชี่ยวชาญ และ peranannyaในการรวมระบบ AI ของ Web3

Doge Miner 2025: กำไร ฮาร์ดแวร์ และคำแนะนำการขุด Web3
สำรวจอนาคตของการขุด Doge ในปี 2025, ปรับสิ่งที่มีกำไรสูงสุดด้วยกลยุทธ์ขั้นสูง และสร้างการดำเนินการขุด Doge ของคุณ

บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า
บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า