HChuyển đổi H (H) sang Euro (EUR)

H/EUR: 1 H ≈ €0.0000001519 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

H Thị trường hôm nay

H đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của H chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0000001519. Với nguồn cung lưu hành là 0 H, tổng vốn hóa thị trường của H tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của H tính bằng EUR đã giảm €-0.000000000111, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của H tính bằng EUR là €0.000001567, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000000151.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1H sang EUR

0.0000001519-0.073%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 H sang EUR là €0.0000001519 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá H/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 H/EUR trong ngày qua.

Giao dịch H

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of H/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, H/-- Spot is $ and 0%, and H/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi H sang Euro

Bảng chuyển đổi H sang EUR

logo HSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1H
0EUR
2H
0EUR
3H
0EUR
4H
0EUR
5H
0EUR
6H
0EUR
7H
0EUR
8H
0EUR
9H
0EUR
10H
0EUR
1000000000H
151.97EUR
5000000000H
759.86EUR
10000000000H
1,519.72EUR
50000000000H
7,598.62EUR
100000000000H
15,197.24EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang H

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo H
1EUR
6,580,141.62H
2EUR
13,160,283.25H
3EUR
19,740,424.87H
4EUR
26,320,566.5H
5EUR
32,900,708.12H
6EUR
39,480,849.75H
7EUR
46,060,991.37H
8EUR
52,641,133H
9EUR
59,221,274.62H
10EUR
65,801,416.25H
100EUR
658,014,162.51H
500EUR
3,290,070,812.58H
1000EUR
6,580,141,625.16H
5000EUR
32,900,708,125.82H
10000EUR
65,801,416,251.64H

Bảng chuyển đổi số tiền H sang EUR và EUR sang H ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 H sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang H, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1H phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 H và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 H = $0 USD, 1 H = €0 EUR, 1 H = ₹0 INR, 1 H = Rp0 IDR, 1 H = $0 CAD, 1 H = £0 GBP, 1 H = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.56
logo BTCBTC
0.006012
logo ETHETH
0.3176
logo USDTUSDT
557.91
logo XRPXRP
252.14
logo BNBBNB
0.9114
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,102.78
logo ADAADA
830.25
logo TRXTRX
2,256.03
logo STETHSTETH
0.3183
logo SMARTSMART
362,872.56
logo WBTCWBTC
0.005998
logo AVAXAVAX
25.28
logo LINKLINK
39.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng H của bạn

01

Nhập số lượng H của bạn

Nhập số lượng H của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá H hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua H.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi H sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua H

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ H sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ H sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ H sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi H sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến H (H)

Щоденні новини | Популярність пошуку Ethereum зросла, Біткойн продовжував коливатися

Щоденні новини | Популярність пошуку Ethereum зросла, Біткойн продовжував коливатися

Аналітики передбачають, що глобальні центральні банки можуть збільшити свої зусилля з полегшення

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Монета GNOCCHI: Мем-монета, натхненна Shiba Inu, що робить хвилі в криптосвіті

Монета GNOCCHI: Мем-монета, натхненна Shiba Inu, що робить хвилі в криптосвіті

Ця стаття детально проаналізує інвестиційні перспективи токенів GNOCCHI та дослідить їхню позицію на ринку меметичних монет у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Чому Ethereum впав: аналіз ринку та перспективи до 2025 року

Чому Ethereum впав: аналіз ринку та перспективи до 2025 року

Досліджуйте шокуючі причини падіння ціни Ethereum у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Ціна VeChain у 2025 році: аналіз та перспективи для інвесторів VET

Ціна VeChain у 2025 році: аналіз та перспективи для інвесторів VET

Дослідіть потенційний вибух VeChain до 2025 року, проаналізувавши його блокчейн революцію, вплив на галузь та інвестиційні перспективи.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Аналіз змін цін SHIB та майбутніх тенденцій

Аналіз змін цін SHIB та майбутніх тенденцій

Стаття досліджує вплив останнього масштабного знищення токенів на ціни

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
KNIGHT Токен: Аналіз інвестицій у проект Темрява 2025

KNIGHT Токен: Аналіз інвестицій у проект Темрява 2025

Токен KNIGHT є основним активом проекту Darkness, який був недавно запущений певним крипто KOL

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17

Tìm hiểu thêm về H (H)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.