H Thị trường hôm nay
H đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của H chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.000001196. Với nguồn cung lưu hành là 0 H, tổng vốn hóa thị trường của H tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của H tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000000000874, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của H tính bằng CNY là ¥0.00001234, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000001188.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1H sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 H sang CNY là ¥0.000001196 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá H/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 H/CNY trong ngày qua.
Giao dịch H
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of H/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, H/-- Spot is $ and 0%, and H/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi H sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi H sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1H | 0CNY |
2H | 0CNY |
3H | 0CNY |
4H | 0CNY |
5H | 0CNY |
6H | 0CNY |
7H | 0CNY |
8H | 0CNY |
9H | 0CNY |
10H | 0CNY |
100000000H | 119.64CNY |
500000000H | 598.22CNY |
1000000000H | 1,196.44CNY |
5000000000H | 5,982.2CNY |
10000000000H | 11,964.41CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang H
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 835,811.95H |
2CNY | 1,671,623.91H |
3CNY | 2,507,435.86H |
4CNY | 3,343,247.82H |
5CNY | 4,179,059.77H |
6CNY | 5,014,871.73H |
7CNY | 5,850,683.68H |
8CNY | 6,686,495.64H |
9CNY | 7,522,307.59H |
10CNY | 8,358,119.55H |
100CNY | 83,581,195.51H |
500CNY | 417,905,977.56H |
1000CNY | 835,811,955.13H |
5000CNY | 4,179,059,775.69H |
10000CNY | 8,358,119,551.38H |
Bảng chuyển đổi số tiền H sang CNY và CNY sang H ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 H sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang H, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1H phổ biến
H | 1 H |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
H | 1 H |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 H và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 H = $0 USD, 1 H = €0 EUR, 1 H = ₹0 INR, 1 H = Rp0 IDR, 1 H = $0 CAD, 1 H = £0 GBP, 1 H = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.99 |
![]() | 0.000777 |
![]() | 0.04175 |
![]() | 70.83 |
![]() | 32.88 |
![]() | 0.1163 |
![]() | 0.4901 |
![]() | 70.93 |
![]() | 414.22 |
![]() | 108.26 |
![]() | 287.45 |
![]() | 0.04178 |
![]() | 46,062.25 |
![]() | 0.0007777 |
![]() | 3.27 |
![]() | 5.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng H của bạn
Nhập số lượng H của bạn
Nhập số lượng H của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá H hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua H.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi H sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua H
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ H sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ H sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ H sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi H sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến H (H)

Щоденні новини | Популярність пошуку Ethereum зросла, Біткойн продовжував коливатися
Аналітики передбачають, що глобальні центральні банки можуть збільшити свої зусилля з полегшення

Монета GNOCCHI: Мем-монета, натхненна Shiba Inu, що робить хвилі в криптосвіті
Ця стаття детально проаналізує інвестиційні перспективи токенів GNOCCHI та дослідить їхню позицію на ринку меметичних монет у 2025 році.

Чому Ethereum впав: аналіз ринку та перспективи до 2025 року
Досліджуйте шокуючі причини падіння ціни Ethereum у 2025 році.

Ціна VeChain у 2025 році: аналіз та перспективи для інвесторів VET
Дослідіть потенційний вибух VeChain до 2025 року, проаналізувавши його блокчейн революцію, вплив на галузь та інвестиційні перспективи.

Аналіз змін цін SHIB та майбутніх тенденцій
Стаття досліджує вплив останнього масштабного знищення токенів на ціни

KNIGHT Токен: Аналіз інвестицій у проект Темрява 2025
Токен KNIGHT є основним активом проекту Darkness, який був недавно запущений певним крипто KOL
Tìm hiểu thêm về H (H)

Phân Tích Giá Dogwifhat

Giá đồng Trump

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số
