GasChuyển đổi Gas (GAS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GAS/CNY: 1 GAS ≈ ¥25.24 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Gas Thị trường hôm nay

Gas đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gas chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥25.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,093,580.54 GAS, tổng vốn hóa thị trường của Gas tính bằng CNY là ¥11,589,701,674.39. Trong 24h qua, giá của Gas tính bằng CNY đã tăng ¥0.7589, biểu thị mức tăng +3.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gas tính bằng CNY là ¥648.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAS sang CNY

¥25.24+3.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang CNY là ¥25.24 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Gas

The real-time trading price of GAS/USDT Spot is $3.62, with a 24-hour trading change of 4.61%, GAS/USDT Spot is $3.62 and 4.61%, and GAS/USDT Perpetual is $3.61 and 5%.

Bảng chuyển đổi Gas sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi GAS sang CNY

logo GasSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GAS
25.24CNY
2GAS
50.48CNY
3GAS
75.73CNY
4GAS
100.97CNY
5GAS
126.21CNY
6GAS
151.46CNY
7GAS
176.7CNY
8GAS
201.94CNY
9GAS
227.19CNY
10GAS
252.43CNY
100GAS
2,524.34CNY
500GAS
12,621.7CNY
1000GAS
25,243.4CNY
5000GAS
126,217.01CNY
10000GAS
252,434.02CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GAS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Gas
1CNY
0.03961GAS
2CNY
0.07922GAS
3CNY
0.1188GAS
4CNY
0.1584GAS
5CNY
0.198GAS
6CNY
0.2376GAS
7CNY
0.2773GAS
8CNY
0.3169GAS
9CNY
0.3565GAS
10CNY
0.3961GAS
10000CNY
396.14GAS
50000CNY
1,980.71GAS
100000CNY
3,961.43GAS
500000CNY
19,807.15GAS
1000000CNY
39,614.31GAS

Bảng chuyển đổi số tiền GAS sang CNY và CNY sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang GAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gas phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAS = $3.58 USD, 1 GAS = €3.21 EUR, 1 GAS = ₹299 INR, 1 GAS = Rp54,292.48 IDR, 1 GAS = $4.85 CAD, 1 GAS = £2.69 GBP, 1 GAS = ฿118.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.03
logo BTCBTC
0.0007586
logo ETHETH
0.04026
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.34
logo BNBBNB
0.1182
logo SOLSOL
0.4666
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
394.44
logo ADAADA
99.38
logo TRXTRX
291.05
logo STETHSTETH
0.04033
logo SMARTSMART
47,228.38
logo WBTCWBTC
0.0007602
logo SUISUI
20.91
logo LINKLINK
4.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gas của bạn

01

Nhập số lượng GAS của bạn

Nhập số lượng GAS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gas

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

以太坊的Pectra升级:关于Gas费用和权益质押有什么新变化

以太坊的Pectra升级:关于Gas费用和权益质押有什么新变化

以太坊 Pectra 升级以提高用户便利性和区块链效率

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-31
Web3投研周报|加密市场一周波动趋缓,小幅涨跌为主;以太坊平均Gas费近期创数年最低水平;2024年迄今贝莱德IBIT已吸金约205亿美元

Web3投研周报|加密市场一周波动趋缓,小幅涨跌为主;以太坊平均Gas费近期创数年最低水平;2024年迄今贝莱德IBIT已吸金约205亿美元

本周比特币跌破6万美元大关或是由于机构停止稳定币购买。过去一周协议收入前三名为波场、以太坊、pump.fun。以太坊ETF自推出以来首次实现周流量正增长。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-08-16
第一行情|Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投

第一行情|Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投

Hamster Kombat 透露游戏的两次空投计划;Iggy Azalea 的 MOTHER 代币上涨逾 50%;Gasp将向MGX测试网代币持有者和社区空投;通胀数据缓解,科技股普遍下跌

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-12
以太坊 Gas 跌至谷底,市场将触底大涨?

以太坊 Gas 跌至谷底,市场将触底大涨?

链上交互冷清触底,市场行情将物极必反?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-01
通过gate Web3 Swap最小化滑点和gas费用

通过gate Web3 Swap最小化滑点和gas费用

无论您是深入研究DeFi世界还是刚入门,交易时很可能会遇到两个问题:滑点和矿工费用。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-22
Meme币导致以太坊Gas费飙升:对网络可用性看法不一

Meme币导致以太坊Gas费飙升:对网络可用性看法不一

对meme币和XEN代币的需求增加,以及jaredfromsubway.eth机器人的交易活动导致以太坊网络的gas费用增加超过73%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-06

Tìm hiểu thêm về Gas (GAS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.