Forest Knight Thị trường hôm nay
Forest Knight đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Forest Knight chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.2185. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,751,006.7 KNIGHT, tổng vốn hóa thị trường của Forest Knight tính bằng TRY là ₺132,395,221.57. Trong 24h qua, giá của Forest Knight tính bằng TRY đã tăng ₺0.002013, biểu thị mức tăng +0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Forest Knight tính bằng TRY là ₺61.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.1561.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNIGHT sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNIGHT sang TRY là ₺0.2185 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNIGHT/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNIGHT/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Forest Knight
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006402 | 1% |
The real-time trading price of KNIGHT/USDT Spot is $0.006402, with a 24-hour trading change of 1%, KNIGHT/USDT Spot is $0.006402 and 1%, and KNIGHT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Forest Knight sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi KNIGHT sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNIGHT | 0.21TRY |
2KNIGHT | 0.43TRY |
3KNIGHT | 0.65TRY |
4KNIGHT | 0.87TRY |
5KNIGHT | 1.09TRY |
6KNIGHT | 1.31TRY |
7KNIGHT | 1.52TRY |
8KNIGHT | 1.74TRY |
9KNIGHT | 1.96TRY |
10KNIGHT | 2.18TRY |
1000KNIGHT | 218.51TRY |
5000KNIGHT | 1,092.57TRY |
10000KNIGHT | 2,185.15TRY |
50000KNIGHT | 10,925.78TRY |
100000KNIGHT | 21,851.56TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang KNIGHT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 4.57KNIGHT |
2TRY | 9.15KNIGHT |
3TRY | 13.72KNIGHT |
4TRY | 18.3KNIGHT |
5TRY | 22.88KNIGHT |
6TRY | 27.45KNIGHT |
7TRY | 32.03KNIGHT |
8TRY | 36.61KNIGHT |
9TRY | 41.18KNIGHT |
10TRY | 45.76KNIGHT |
100TRY | 457.63KNIGHT |
500TRY | 2,288.16KNIGHT |
1000TRY | 4,576.33KNIGHT |
5000TRY | 22,881.65KNIGHT |
10000TRY | 45,763.31KNIGHT |
Bảng chuyển đổi số tiền KNIGHT sang TRY và TRY sang KNIGHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KNIGHT sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang KNIGHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Forest Knight phổ biến
Forest Knight | 1 KNIGHT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.54INR |
![]() | Rp97.22IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
Forest Knight | 1 KNIGHT |
---|---|
![]() | ₽0.59RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.92JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNIGHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNIGHT = $0.01 USD, 1 KNIGHT = €0.01 EUR, 1 KNIGHT = ₹0.54 INR, 1 KNIGHT = Rp97.22 IDR, 1 KNIGHT = $0.01 CAD, 1 KNIGHT = £0 GBP, 1 KNIGHT = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.65 |
![]() | 0.0001555 |
![]() | 0.008113 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.66 |
![]() | 0.02412 |
![]() | 0.09857 |
![]() | 14.65 |
![]() | 80.96 |
![]() | 20.75 |
![]() | 58.1 |
![]() | 0.008115 |
![]() | 10,599.73 |
![]() | 0.0001554 |
![]() | 4.21 |
![]() | 0.9887 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Forest Knight của bạn
Nhập số lượng KNIGHT của bạn
Nhập số lượng KNIGHT của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Forest Knight hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Forest Knight.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Forest Knight sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Forest Knight
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Forest Knight sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Forest Knight sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Forest Knight sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Forest Knight sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Forest Knight (KNIGHT)

KNIGHT Token: Darkness Project การวิเคราะห์การลงทุน 2025
KNIGHT โทเค็นเป็นสินทรัพย์หลักของโครงการ Darkness ที่เปิดตัวเมื่อเร็ว ๆ นี้โดย KOL ในวงการคริปโต

Gate.io AMA กับ Knight War - เกม Play-To-Earn แรกในประเภท Idle Defense
Gate.io จัดการบ้าน AMA (Ask-Me-Anything) กับ LUU Anh Thinh & LE Quynh Anh, ตัวแทนความสัมพันธ์กับลูกค้าและพันธมิตรของ Knight War ในชุมชนแลกเปลี่ยน Gate.io

Gate.io จัด AMA (Ask-Me-Anything) กับ Behfar, ประธานเจ้าหน้าที่บริษัท ForestKnight ในชุมชน Gate.io Exchange
Tìm hiểu thêm về Forest Knight (KNIGHT)

Hướng dẫn đầy đủ: Sáu lĩnh vực then chốt của Hệ sinh thái Truyện được giải thích

Tổng quan về Hệ sinh thái Câu chuyện: Một phân tích chi tiết về sáu lĩnh vực chính

15 Dự án tiền điện tử Layer-1 (L1) để theo dõi trong năm 2024
