Forest Knight Thị trường hôm nay
Forest Knight đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Forest Knight chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.04988. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,751,006.7 KNIGHT, tổng vốn hóa thị trường của Forest Knight tính bằng HKD là $6,898,738.12. Trong 24h qua, giá của Forest Knight tính bằng HKD đã tăng $0.0004596, biểu thị mức tăng +0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Forest Knight tính bằng HKD là $14.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03565.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNIGHT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNIGHT sang HKD là $0.04988 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNIGHT/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNIGHT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Forest Knight
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006402 | 1% |
The real-time trading price of KNIGHT/USDT Spot is $0.006402, with a 24-hour trading change of 1%, KNIGHT/USDT Spot is $0.006402 and 1%, and KNIGHT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Forest Knight sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi KNIGHT sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNIGHT | 0.04HKD |
2KNIGHT | 0.09HKD |
3KNIGHT | 0.14HKD |
4KNIGHT | 0.19HKD |
5KNIGHT | 0.24HKD |
6KNIGHT | 0.29HKD |
7KNIGHT | 0.34HKD |
8KNIGHT | 0.39HKD |
9KNIGHT | 0.44HKD |
10KNIGHT | 0.49HKD |
10000KNIGHT | 498.8HKD |
50000KNIGHT | 2,494.02HKD |
100000KNIGHT | 4,988.05HKD |
500000KNIGHT | 24,940.27HKD |
1000000KNIGHT | 49,880.54HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang KNIGHT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 20.04KNIGHT |
2HKD | 40.09KNIGHT |
3HKD | 60.14KNIGHT |
4HKD | 80.19KNIGHT |
5HKD | 100.23KNIGHT |
6HKD | 120.28KNIGHT |
7HKD | 140.33KNIGHT |
8HKD | 160.38KNIGHT |
9HKD | 180.43KNIGHT |
10HKD | 200.47KNIGHT |
100HKD | 2,004.78KNIGHT |
500HKD | 10,023.94KNIGHT |
1000HKD | 20,047.89KNIGHT |
5000HKD | 100,239.48KNIGHT |
10000HKD | 200,478.97KNIGHT |
Bảng chuyển đổi số tiền KNIGHT sang HKD và HKD sang KNIGHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KNIGHT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang KNIGHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Forest Knight phổ biến
Forest Knight | 1 KNIGHT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.54INR |
![]() | Rp97.22IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
Forest Knight | 1 KNIGHT |
---|---|
![]() | ₽0.59RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.92JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNIGHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNIGHT = $0.01 USD, 1 KNIGHT = €0.01 EUR, 1 KNIGHT = ₹0.54 INR, 1 KNIGHT = Rp97.22 IDR, 1 KNIGHT = $0.01 CAD, 1 KNIGHT = £0 GBP, 1 KNIGHT = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.84 |
![]() | 0.0006812 |
![]() | 0.03554 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.2 |
![]() | 0.1056 |
![]() | 0.4318 |
![]() | 64.2 |
![]() | 354.68 |
![]() | 90.93 |
![]() | 254.52 |
![]() | 0.03555 |
![]() | 46,435.1 |
![]() | 0.0006808 |
![]() | 18.48 |
![]() | 4.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Forest Knight của bạn
Nhập số lượng KNIGHT của bạn
Nhập số lượng KNIGHT của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Forest Knight hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Forest Knight.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Forest Knight sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Forest Knight
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Forest Knight sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Forest Knight sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Forest Knight sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Forest Knight sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Forest Knight (KNIGHT)

KNIGHT Token: Darkness Project การวิเคราะห์การลงทุน 2025
KNIGHT โทเค็นเป็นสินทรัพย์หลักของโครงการ Darkness ที่เปิดตัวเมื่อเร็ว ๆ นี้โดย KOL ในวงการคริปโต

Gate.io AMA กับ Knight War - เกม Play-To-Earn แรกในประเภท Idle Defense
Gate.io จัดการบ้าน AMA (Ask-Me-Anything) กับ LUU Anh Thinh & LE Quynh Anh, ตัวแทนความสัมพันธ์กับลูกค้าและพันธมิตรของ Knight War ในชุมชนแลกเปลี่ยน Gate.io

Gate.io จัด AMA (Ask-Me-Anything) กับ Behfar, ประธานเจ้าหน้าที่บริษัท ForestKnight ในชุมชน Gate.io Exchange
Tìm hiểu thêm về Forest Knight (KNIGHT)

Hướng dẫn đầy đủ: Sáu lĩnh vực then chốt của Hệ sinh thái Truyện được giải thích

Tổng quan về Hệ sinh thái Câu chuyện: Một phân tích chi tiết về sáu lĩnh vực chính

15 Dự án tiền điện tử Layer-1 (L1) để theo dõi trong năm 2024
