FileStar Thị trường hôm nay
FileStar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STAR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.009028. Với nguồn cung lưu hành là 6,270,000 STAR, tổng vốn hóa thị trường của STAR tính bằng CNY là ¥399,254.58. Trong 24h qua, giá của STAR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0003238, biểu thị mức giảm -3.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STAR tính bằng CNY là ¥54.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007638.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STAR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STAR sang CNY là ¥0.009028 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STAR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STAR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch FileStar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001281 | -3.61% |
The real-time trading price of STAR/USDT Spot is $0.001281, with a 24-hour trading change of -3.61%, STAR/USDT Spot is $0.001281 and -3.61%, and STAR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FileStar sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi STAR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STAR | 0CNY |
2STAR | 0.01CNY |
3STAR | 0.02CNY |
4STAR | 0.03CNY |
5STAR | 0.04CNY |
6STAR | 0.05CNY |
7STAR | 0.06CNY |
8STAR | 0.07CNY |
9STAR | 0.08CNY |
10STAR | 0.09CNY |
100000STAR | 903.51CNY |
500000STAR | 4,517.57CNY |
1000000STAR | 9,035.14CNY |
5000000STAR | 45,175.74CNY |
10000000STAR | 90,351.49CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang STAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 110.67STAR |
2CNY | 221.35STAR |
3CNY | 332.03STAR |
4CNY | 442.71STAR |
5CNY | 553.39STAR |
6CNY | 664.07STAR |
7CNY | 774.75STAR |
8CNY | 885.43STAR |
9CNY | 996.1STAR |
10CNY | 1,106.78STAR |
100CNY | 11,067.88STAR |
500CNY | 55,339.42STAR |
1000CNY | 110,678.85STAR |
5000CNY | 553,394.29STAR |
10000CNY | 1,106,788.58STAR |
Bảng chuyển đổi số tiền STAR sang CNY và CNY sang STAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 STAR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang STAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FileStar phổ biến
FileStar | 1 STAR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.42IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
FileStar | 1 STAR |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STAR = $0 USD, 1 STAR = €0 EUR, 1 STAR = ₹0.11 INR, 1 STAR = Rp19.42 IDR, 1 STAR = $0 CAD, 1 STAR = £0 GBP, 1 STAR = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.18 |
![]() | 0.0007521 |
![]() | 0.03916 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.57 |
![]() | 0.1177 |
![]() | 0.4824 |
![]() | 70.91 |
![]() | 395.67 |
![]() | 100.71 |
![]() | 281.84 |
![]() | 0.03921 |
![]() | 50,312.14 |
![]() | 0.0007535 |
![]() | 19.75 |
![]() | 4.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng FileStar của bạn
Nhập số lượng STAR của bạn
Nhập số lượng STAR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FileStar hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FileStar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FileStar sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FileStar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FileStar sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FileStar sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FileStar sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi FileStar sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FileStar (STAR)

STAR10代幣:巴西足球傳奇巨星發行的Ronaldinho幣
STAR10代幣是巴西足球傳奇羅納爾迪尼奧發行的數字資產,為球迷提供獨特福利。

STARgate 代幣:特朗普的火星計劃和美國人工智能投資的交匯點
STARgate代幣將特朗普的火星計劃與美國人工智能投資聯繫起來,而這5000億美元背後有驚人的雄心壯志。

STARDM 代幣:Stardom 社交交易平台的 AI 驅動加密貨幣
STARDM 代幣引領人工智能交易,整合人機智能,重塑分析,賦能決策。

STG在逆市上漲,Stargate Finance有新的敘述嗎?
Stargate Finance是一個創新的跨鏈流動性協議,旨在簡化區塊鏈之間資產轉移的複雜性。

STARX 代幣:Web3 創新的全球橋接
STARX代幣引領Web3革命,打造去中心化未來。本文探討了它如何賦能創新生態並將區塊鏈價值帶給世界。了解STARX的使命是連接世界,推動Web3創新浪潮,為每個人開啟新的數位時代。

每日新聞 | Solana系列模因幣表現出色;Starknet為頂尖項目推出2500萬美元的代幣激勵計劃;模因幣跟隨GameStop股票飆升
Solana系列Memes表現優異,而Nvidia尚未推動AI代幣的增長_Starknet推出了一個價值2500萬美元的代幣激勵計劃,為頂級項目提供支持。
Tìm hiểu thêm về FileStar (STAR)

Shaga là gì?

Cách đọc biểu đồ nến: Hướng dẫn bắt đầu nhanh

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Star10 ($STAR10): Token Cách Mạng của Ronaldinho Đang Thay Đổi Trò Chơi Tiền Điện Tử

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai
