Exeedme Thị trường hôm nay
Exeedme đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Exeedme chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.8178. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,000,000 XED, tổng vốn hóa thị trường của Exeedme tính bằng INR là ₹6,149,489,951.88. Trong 24h qua, giá của Exeedme tính bằng INR đã tăng ₹0.08862, biểu thị mức tăng +12.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Exeedme tính bằng INR là ₹166.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01926.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XED sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XED sang INR là ₹0.8178 INR, với tỷ lệ thay đổi là +12.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XED/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XED/INR trong ngày qua.
Giao dịch Exeedme
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00977 | 11.02% |
The real-time trading price of XED/USDT Spot is $0.00977, with a 24-hour trading change of 11.02%, XED/USDT Spot is $0.00977 and 11.02%, and XED/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Exeedme sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XED sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XED | 0.81INR |
2XED | 1.63INR |
3XED | 2.45INR |
4XED | 3.27INR |
5XED | 4.08INR |
6XED | 4.9INR |
7XED | 5.72INR |
8XED | 6.54INR |
9XED | 7.36INR |
10XED | 8.17INR |
1000XED | 817.88INR |
5000XED | 4,089.4INR |
10000XED | 8,178.8INR |
50000XED | 40,894INR |
100000XED | 81,788INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.22XED |
2INR | 2.44XED |
3INR | 3.66XED |
4INR | 4.89XED |
5INR | 6.11XED |
6INR | 7.33XED |
7INR | 8.55XED |
8INR | 9.78XED |
9INR | 11XED |
10INR | 12.22XED |
100INR | 122.26XED |
500INR | 611.33XED |
1000INR | 1,222.67XED |
5000INR | 6,113.36XED |
10000INR | 12,226.73XED |
Bảng chuyển đổi số tiền XED sang INR và INR sang XED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XED sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang XED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Exeedme phổ biến
Exeedme | 1 XED |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.82INR |
![]() | Rp148.51IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Exeedme | 1 XED |
---|---|
![]() | ₽0.9RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.41JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XED = $0.01 USD, 1 XED = €0.01 EUR, 1 XED = ₹0.82 INR, 1 XED = Rp148.51 IDR, 1 XED = $0.01 CAD, 1 XED = £0.01 GBP, 1 XED = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2561 |
![]() | 0.00006419 |
![]() | 0.003368 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.7 |
![]() | 0.009695 |
![]() | 0.04037 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.13 |
![]() | 8.75 |
![]() | 24.21 |
![]() | 0.003369 |
![]() | 3,816.95 |
![]() | 0.00006424 |
![]() | 0.2708 |
![]() | 0.4263 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Exeedme của bạn
Nhập số lượng XED của bạn
Nhập số lượng XED của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exeedme hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exeedme.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exeedme sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Exeedme
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Exeedme sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Exeedme sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Exeedme (XED)

Preço do Dogecoin em INR 2025: Previsão de Preço, Tendências e Perspetivas de Investimento
Dogecoin (DOGE), a criptomoeda inspirada em memes lançada em 2013, transformou-se de uma piada brincalhona em um dos dez principais ativos digitais em termos de capitalização de mercado

Últimas tendências do token DOGE: atualização do Libdogecoin e progresso na aplicação do ETF
Este artigo explora as últimas tendências dos tokens DOGE em 2025

Análise das mudanças de preço do SHIB e tendências futuras
O artigo explora o impacto da recente destruição em larga escala de tokens nos preços

Trump e Bitcoin em 2025: Previsões de Preços, Políticas e Oportunidades de Investimento
Em 2025, a interseção de Donald Trump e Bitcoin tornou-se um ponto focal para investidores de criptomoedas

O que é Arbitragem de Criptomoeda? Como fazer Arbitragem de Criptomoeda?
Estratégia de Arbitragem de Ativos Cripto, como um método de negociação de baixo risco, é cada vez mais favorecida por um número crescente de investidores.

Como Escolher uma Bolsa de Valores Confiável - Um Guia Abrangente para Investimentos Seguros
Este artigo irá fornecer-lhe um guia detalhado sobre como selecionar uma troca de alta qualidade.