Exeedme Thị trường hôm nay
Exeedme đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Exeedme chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008923. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,000,000 XED, tổng vốn hóa thị trường của Exeedme tính bằng EUR là €719,483.63. Trong 24h qua, giá của Exeedme tính bằng EUR đã tăng €0.0009412, biểu thị mức tăng +11.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Exeedme tính bằng EUR là €1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002066.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XED sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XED sang EUR là €0.008923 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +11.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XED/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XED/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Exeedme
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00987 | 12.03% |
The real-time trading price of XED/USDT Spot is $0.00987, with a 24-hour trading change of 12.03%, XED/USDT Spot is $0.00987 and 12.03%, and XED/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Exeedme sang Euro
Bảng chuyển đổi XED sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XED | 0EUR |
2XED | 0.01EUR |
3XED | 0.02EUR |
4XED | 0.03EUR |
5XED | 0.04EUR |
6XED | 0.05EUR |
7XED | 0.06EUR |
8XED | 0.07EUR |
9XED | 0.08EUR |
10XED | 0.08EUR |
100000XED | 892.31EUR |
500000XED | 4,461.58EUR |
1000000XED | 8,923.16EUR |
5000000XED | 44,615.82EUR |
10000000XED | 89,231.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 112.06XED |
2EUR | 224.13XED |
3EUR | 336.2XED |
4EUR | 448.27XED |
5EUR | 560.33XED |
6EUR | 672.4XED |
7EUR | 784.47XED |
8EUR | 896.54XED |
9EUR | 1,008.61XED |
10EUR | 1,120.67XED |
100EUR | 11,206.78XED |
500EUR | 56,033.93XED |
1000EUR | 112,067.87XED |
5000EUR | 560,339.35XED |
10000EUR | 1,120,678.71XED |
Bảng chuyển đổi số tiền XED sang EUR và EUR sang XED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XED sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Exeedme phổ biến
Exeedme | 1 XED |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.83INR |
![]() | Rp151.09IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Exeedme | 1 XED |
---|---|
![]() | ₽0.92RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.43JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XED = $0.01 USD, 1 XED = €0.01 EUR, 1 XED = ₹0.83 INR, 1 XED = Rp151.09 IDR, 1 XED = $0.01 CAD, 1 XED = £0.01 GBP, 1 XED = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.1 |
![]() | 0.005968 |
![]() | 0.3142 |
![]() | 557.98 |
![]() | 250.08 |
![]() | 0.9003 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,062.77 |
![]() | 805.56 |
![]() | 2,248.85 |
![]() | 0.3106 |
![]() | 353,450.28 |
![]() | 0.005974 |
![]() | 190.59 |
![]() | 24.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Exeedme của bạn
Nhập số lượng XED của bạn
Nhập số lượng XED của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exeedme hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exeedme.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exeedme sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Exeedme
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Exeedme sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Exeedme sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Exeedme (XED)

近期BNB價格表現如何?2025年BNB價格分析及預測
當前整體市場趨勢持續看漲,4月後BNB價格走勢預計上升。

FHE代幣:Mind Network引領2025年Web3全同態加密革新
聚焦Mind Network打造的抗量子FHE基礎設施,分析全同態加密技術如何實現數據隱私與AI計算的融合。

2025年最安全的加密貨幣交易所評測:五大平台安全機制拆解
揭示2025年最安全的加密貨幣交易所

以太坊強勢反彈超14%,市場熱議未來走勢
以太坊(ETH)展現出強勁的反彈動能,24小時內價格飆升超過14%

2025年HBAR價格預測
HBAR的未來發展潛力巨大,市場預測2025年HBAR可能達到$0.3463

第一行情|特斯拉公布比特幣持倉,ETF大額淨流入,助推比特幣突破94000美元
昨日美國比特幣現貨 ETF 總計淨流入7.19億美元