ETHS Thị trường hôm nay
ETHS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETHS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.02. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ETHS, tổng vốn hóa thị trường của ETHS tính bằng CNY là ¥151,481,534.08. Trong 24h qua, giá của ETHS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2231, biểu thị mức giảm -17.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHS tính bằng CNY là ¥98.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5572.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHS sang CNY là ¥1.02 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -17.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ETHS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1461 | -16.46% |
The real-time trading price of ETHS/USDT Spot is $0.1461, with a 24-hour trading change of -16.46%, ETHS/USDT Spot is $0.1461 and -16.46%, and ETHS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ETHS sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ETHS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETHS | 1.02CNY |
2ETHS | 2.04CNY |
3ETHS | 3.06CNY |
4ETHS | 4.09CNY |
5ETHS | 5.11CNY |
6ETHS | 6.13CNY |
7ETHS | 7.15CNY |
8ETHS | 8.18CNY |
9ETHS | 9.2CNY |
10ETHS | 10.22CNY |
100ETHS | 102.27CNY |
500ETHS | 511.35CNY |
1000ETHS | 1,022.71CNY |
5000ETHS | 5,113.57CNY |
10000ETHS | 10,227.14CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ETHS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.9777ETHS |
2CNY | 1.95ETHS |
3CNY | 2.93ETHS |
4CNY | 3.91ETHS |
5CNY | 4.88ETHS |
6CNY | 5.86ETHS |
7CNY | 6.84ETHS |
8CNY | 7.82ETHS |
9CNY | 8.8ETHS |
10CNY | 9.77ETHS |
1000CNY | 977.79ETHS |
5000CNY | 4,888.95ETHS |
10000CNY | 9,777.9ETHS |
50000CNY | 48,889.52ETHS |
100000CNY | 97,779.04ETHS |
Bảng chuyển đổi số tiền ETHS sang CNY và CNY sang ETHS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETHS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ETHS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ETHS phổ biến
ETHS | 1 ETHS |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.11INR |
![]() | Rp2,199.61IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.78THB |
ETHS | 1 ETHS |
---|---|
![]() | ₽13.4RUB |
![]() | R$0.79BRL |
![]() | د.إ0.53AED |
![]() | ₺4.95TRY |
![]() | ¥1.02CNY |
![]() | ¥20.88JPY |
![]() | $1.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHS = $0.15 USD, 1 ETHS = €0.13 EUR, 1 ETHS = ₹12.11 INR, 1 ETHS = Rp2,199.61 IDR, 1 ETHS = $0.2 CAD, 1 ETHS = £0.11 GBP, 1 ETHS = ฿4.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.06 |
![]() | 0.0007652 |
![]() | 0.04045 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.81 |
![]() | 0.1187 |
![]() | 0.4782 |
![]() | 70.89 |
![]() | 408.3 |
![]() | 102.84 |
![]() | 289.59 |
![]() | 0.04052 |
![]() | 44,333.83 |
![]() | 0.0007659 |
![]() | 23.79 |
![]() | 4.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ETHS của bạn
Nhập số lượng ETHS của bạn
Nhập số lượng ETHS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ETHS hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ETHS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ETHS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ETHS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ETHS sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ETHS sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ETHS sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ETHS sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ETHS (ETHS)

ブロックチェーン金融を支持する鴻海創始者テリー・グーは、2024年の台湾の指導者選挙に立候補することを発表しました。1inchチームは、平均価格1655ドルで6087.7ETHSを購入しました。

gate VenturesがEthStorageの画期的なブロックチェーンストレージソリューションを支援
Gate Ventures、先導的な暗号通貨取引所Gate.ioのベンチャーキャピタル部門は、革新的でコスト効果の高いダイナミックなブロックチェーンストレージソリューションであるEthStorageへの投資を明らかにしました。
Tìm hiểu thêm về ETHS (ETHS)

Sơ lược về lịch sử của Bit Ecology - được viết vào đêm trước của vụ nổ Bit Ecology

Cuộc chiến L2 và tương lai của ETH

The Merge là gì?

Bảy trang web đưa bạn tìm hiểu sâu hơn về ERC-20 Inscription

$NAT và Lý thuyết Vật chất Kỹ thuật số: Từ 'Hợp nhất tất cả các chuỗi' đến 'Hợp nhất tất cả các vũ trụ'"
