Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Special Drawing Rights (XDR) là SDR1,327.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,245.63 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng XDR là SDR118,419,015,884.21. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng XDR đã tăng SDR4.61, biểu thị mức tăng +0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng XDR là SDR3,603.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.3198.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XDR là SDR XDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XDR trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,792.28 | 0.31% | |
![]() Giao ngay | $0.01901 | 0.62% | |
![]() Giao ngay | $1,792.6 | 0.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,790.85 | 1.05% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,792.28, with a 24-hour trading change of 0.31%, ETH/USDT Spot is $1,792.28 and 0.31%, and ETH/USDT Perpetual is $1,790.85 and 1.05%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi ETH sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 1,327.92XDR |
2ETH | 2,655.84XDR |
3ETH | 3,983.77XDR |
4ETH | 5,311.69XDR |
5ETH | 6,639.62XDR |
6ETH | 7,967.54XDR |
7ETH | 9,295.46XDR |
8ETH | 10,623.39XDR |
9ETH | 11,951.31XDR |
10ETH | 13,279.24XDR |
100ETH | 132,792.4XDR |
500ETH | 663,962.02XDR |
1000ETH | 1,327,924.05XDR |
5000ETH | 6,639,620.27XDR |
10000ETH | 13,279,240.55XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 0.000753ETH |
2XDR | 0.001506ETH |
3XDR | 0.002259ETH |
4XDR | 0.003012ETH |
5XDR | 0.003765ETH |
6XDR | 0.004518ETH |
7XDR | 0.005271ETH |
8XDR | 0.006024ETH |
9XDR | 0.006777ETH |
10XDR | 0.00753ETH |
1000000XDR | 753.05ETH |
5000000XDR | 3,765.27ETH |
10000000XDR | 7,530.55ETH |
50000000XDR | 37,652.75ETH |
100000000XDR | 75,305.51ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XDR và XDR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang XDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XDR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,797.65USD |
![]() | €1,610.51EUR |
![]() | ₹150,180INR |
![]() | Rp27,269,875.38IDR |
![]() | $2,438.33CAD |
![]() | £1,350.04GBP |
![]() | ฿59,291.53THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽166,118.5RUB |
![]() | R$9,777.96BRL |
![]() | د.إ6,601.87AED |
![]() | ₺61,358.11TRY |
![]() | ¥12,679.18CNY |
![]() | ¥258,864.66JPY |
![]() | $14,006.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,797.65 USD, 1 ETH = €1,610.51 EUR, 1 ETH = ₹150,180 INR, 1 ETH = Rp27,269,875.38 IDR, 1 ETH = $2,438.33 CAD, 1 ETH = £1,350.04 GBP, 1 ETH = ฿59,291.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
SUI chuyển đổi sang XDR
LINK chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.41 |
![]() | 0.007188 |
![]() | 0.3765 |
![]() | 676.63 |
![]() | 307.66 |
![]() | 1.12 |
![]() | 4.55 |
![]() | 677.2 |
![]() | 3,713.52 |
![]() | 946.26 |
![]() | 2,693.77 |
![]() | 0.3779 |
![]() | 489,417.76 |
![]() | 0.007195 |
![]() | 194.22 |
![]() | 45.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT, XDR sang BTC, XDR sang ETH, XDR sang USBT, XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Token VITA: O Núcleo Descentralizado da Pesquisa de Longevidade no Ethereum
Este artigo irá explorar as perspectivas de desenvolvimento futuro dos tokens VITA e VitaDAO, revelando seu modelo inovador como uma organização descentralizada de pesquisa de longevidade.

Token FLUID: Solução de Garantia Multichain em ETH da Instadapp para DeFi
Este artigo explorará em profundidade como FLUID remodela o ecossistema de empréstimos multi-cadeias e compreender como FLUID utiliza compatibilidade multi-cadeia, garantia flexível e mineração de liquidez.

Análise da Atualização e Perspectivas Futuras do Ethereum (ETH)
Discutindo o caminho de atualização do Ethereum e suas perspectivas futuras, analisando como esses fatores afetarão seu valor a longo prazo e competitividade no mercado.

Saiba mais sobre a dinâmica do ETF Ethereum num único artigo
O lançamento do ETF Ethereum abriu um novo canal de investimento em criptomoedas para investidores.

ETH Cai Abaixo dos $1,400 Intraday — Qual o Próximo Passo para o Mercado?
A longo prazo, a Ethereum ainda possui uma base ecológica forte e uma comunidade de desenvolvedores.

O que é a Moeda Celo (CELO)? Projeto da Camada 1 “Transforma-se” na Camada 2 do Ethereum
No mundo das criptomoedas, a Moeda Celo (CELO) tem recebido atenção significativa, especialmente após a sua transição de uma blockchain da Camada 1 para uma solução da Camada 2 para Ethereum.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
