EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Kuwaiti Dinar (KWD)

ETH/KWD: 1 ETH ≈ د.ك551 KWD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك551. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,245.63 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng KWD là د.ك20,287,670,336.03. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng KWD đã tăng د.ك10.82, biểu thị mức tăng +2.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng KWD là د.ك1,487.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.132.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KWD

د.ك551+2.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KWD là د.ك551 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +2.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KWD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,800.73, with a 24-hour trading change of 1.51%, ETH/USDT Spot is $1,800.73 and 1.51%, and ETH/USDT Perpetual is $1,799 and 1.4%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Kuwaiti Dinar

Bảng chuyển đổi ETH sang KWD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo KWD
1ETH
551KWD
2ETH
1,102KWD
3ETH
1,653KWD
4ETH
2,204KWD
5ETH
2,755KWD
6ETH
3,306KWD
7ETH
3,857KWD
8ETH
4,408KWD
9ETH
4,959KWD
10ETH
5,510KWD
100ETH
55,100.08KWD
500ETH
275,500.4KWD
1000ETH
551,000.8KWD
5000ETH
2,755,004KWD
10000ETH
5,510,008KWD

Bảng chuyển đổi KWD sang ETH

logo KWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1KWD
0.001814ETH
2KWD
0.003629ETH
3KWD
0.005444ETH
4KWD
0.007259ETH
5KWD
0.009074ETH
6KWD
0.01088ETH
7KWD
0.0127ETH
8KWD
0.01451ETH
9KWD
0.01633ETH
10KWD
0.01814ETH
100000KWD
181.48ETH
500000KWD
907.43ETH
1000000KWD
1,814.87ETH
5000000KWD
9,074.39ETH
10000000KWD
18,148.79ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KWD và KWD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KWD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,806.56 USD, 1 ETH = €1,618.5 EUR, 1 ETH = ₹150,924.36 INR, 1 ETH = Rp27,405,037.73 IDR, 1 ETH = $2,450.42 CAD, 1 ETH = £1,356.73 GBP, 1 ETH = ฿59,585.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KWDKWD
logo GTGT
70.74
logo BTCBTC
0.0173
logo ETHETH
0.9074
logo USDTUSDT
1,638.67
logo XRPXRP
736.45
logo BNBBNB
2.71
logo SOLSOL
10.78
logo USDCUSDC
1,640
logo DOGEDOGE
8,754.84
logo ADAADA
2,250.3
logo TRXTRX
6,642.39
logo STETHSTETH
0.9082
logo SMARTSMART
1,180,233.45
logo WBTCWBTC
0.01733
logo SUISUI
456.01
logo LINKLINK
108.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Kuwaiti Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Token VITA: O Núcleo Descentralizado da Pesquisa de Longevidade no Ethereum

Token VITA: O Núcleo Descentralizado da Pesquisa de Longevidade no Ethereum

Este artigo irá explorar as perspectivas de desenvolvimento futuro dos tokens VITA e VitaDAO, revelando seu modelo inovador como uma organização descentralizada de pesquisa de longevidade.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
Token FLUID: Solução de Garantia Multichain em ETH da Instadapp para DeFi

Token FLUID: Solução de Garantia Multichain em ETH da Instadapp para DeFi

Este artigo explorará em profundidade como FLUID remodela o ecossistema de empréstimos multi-cadeias e compreender como FLUID utiliza compatibilidade multi-cadeia, garantia flexível e mineração de liquidez.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
Análise da Atualização e Perspectivas Futuras do Ethereum (ETH)

Análise da Atualização e Perspectivas Futuras do Ethereum (ETH)

Discutindo o caminho de atualização do Ethereum e suas perspectivas futuras, analisando como esses fatores afetarão seu valor a longo prazo e competitividade no mercado.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Saiba mais sobre a dinâmica do ETF Ethereum num único artigo

Saiba mais sobre a dinâmica do ETF Ethereum num único artigo

O lançamento do ETF Ethereum abriu um novo canal de investimento em criptomoedas para investidores.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ETH Cai Abaixo dos $1,400 Intraday — Qual o Próximo Passo para o Mercado?

ETH Cai Abaixo dos $1,400 Intraday — Qual o Próximo Passo para o Mercado?

A longo prazo, a Ethereum ainda possui uma base ecológica forte e uma comunidade de desenvolvedores.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
O que é a Moeda Celo (CELO)? Projeto da Camada 1 “Transforma-se” na Camada 2 do Ethereum

O que é a Moeda Celo (CELO)? Projeto da Camada 1 “Transforma-se” na Camada 2 do Ethereum

No mundo das criptomoedas, a Moeda Celo (CELO) tem recebido atenção significativa, especialmente após a sua transição de uma blockchain da Camada 1 para uma solução da Camada 2 para Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.