EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Comorian Franc (KMF)

ETH/KMF: 1 ETH ≈ CF781,425.5 KMF

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Comorian Franc (KMF) là CF781,425.5. Với nguồn cung lưu hành là 120,715,603.19 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng KMF là CF41,578,520,022,778,296.18. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng KMF đã giảm CF-13,902.73, biểu thị mức giảm -1.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng KMF là CF2,150,220.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF190.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KMF

CF781,425.5-1.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KMF là CF KMF, với tỷ lệ thay đổi là -1.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KMF trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$1,771.02
-1.48%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.01911
-0.46%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$1,770.4
-1.56%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,769.75
-1.02%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,771.02, with a 24-hour trading change of -1.48%, ETH/USDT Spot is $1,771.02 and -1.48%, and ETH/USDT Perpetual is $1,769.75 and -1.02%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Comorian Franc

Bảng chuyển đổi ETH sang KMF

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo KMF
1ETH
781,425.5KMF
2ETH
1,562,851KMF
3ETH
2,344,276.5KMF
4ETH
3,125,702KMF
5ETH
3,907,127.5KMF
6ETH
4,688,553KMF
7ETH
5,469,978.5KMF
8ETH
6,251,404KMF
9ETH
7,032,829.51KMF
10ETH
7,814,255.01KMF
100ETH
78,142,550.11KMF
500ETH
390,712,750.56KMF
1000ETH
781,425,501.12KMF
5000ETH
3,907,127,505.62KMF
10000ETH
7,814,255,011.24KMF

Bảng chuyển đổi KMF sang ETH

logo KMFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1KMF
0.000001279ETH
2KMF
0.000002559ETH
3KMF
0.000003839ETH
4KMF
0.000005118ETH
5KMF
0.000006398ETH
6KMF
0.000007678ETH
7KMF
0.000008957ETH
8KMF
0.00001023ETH
9KMF
0.00001151ETH
10KMF
0.00001279ETH
100000000KMF
127.97ETH
500000000KMF
639.85ETH
1000000000KMF
1,279.71ETH
5000000000KMF
6,398.56ETH
10000000000KMF
12,797.12ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KMF và KMF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KMF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KMF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,772.84 USD, 1 ETH = €1,588.29 EUR, 1 ETH = ₹148,107.31 INR, 1 ETH = Rp26,893,514.24 IDR, 1 ETH = $2,404.68 CAD, 1 ETH = £1,331.4 GBP, 1 ETH = ฿58,473.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KMFKMF
logo GTGT
0.04881
logo BTCBTC
0.00001221
logo ETHETH
0.0006398
logo USDTUSDT
1.13
logo XRPXRP
0.5181
logo BNBBNB
0.001882
logo SOLSOL
0.007672
logo USDCUSDC
1.13
logo DOGEDOGE
6.53
logo ADAADA
1.65
logo TRXTRX
4.66
logo STETHSTETH
0.0006421
logo SMARTSMART
714.78
logo WBTCWBTC
0.00001226
logo SUISUI
0.3774
logo LINKLINK
0.07796

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT, KMF sang BTC, KMF sang ETH, KMF sang USBT, KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Comorian Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Comorian Franc (KMF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Comorian Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

VITA TOKEN: Trái tim phi tập trung của nghiên cứu về tuổi thọ trên Ethereum

VITA TOKEN: Trái tim phi tập trung của nghiên cứu về tuổi thọ trên Ethereum

Bài viết này sẽ khám phá triển vọng phát triển tương lai của các token VITA và VitaDAO, tiết lộ mô hình độc đáo của nó như một tổ chức nghiên cứu tuổi thọ phi tập trung.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
Token FLUID: Giải pháp Tài sản thế chấp ETH đa chuỗi của Instadapp cho DeFi

Token FLUID: Giải pháp Tài sản thế chấp ETH đa chuỗi của Instadapp cho DeFi

Bài viết này sẽ khám phá sâu hơn về cách FLUID làm thay đổi hệ sinh thái cho vay đa chuỗi, và hiểu cách FLUID sử dụng tính tương thích đa chuỗi, tài sản thế chấp linh hoạt và khai thác thanh khoản.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
Phân tích về việc nâng cấp và Triển vọng Tương lai của Ethereum (ETH)

Phân tích về việc nâng cấp và Triển vọng Tương lai của Ethereum (ETH)

Thảo luận về con đường nâng cấp của Ethereum và triển vọng tương lai của nó, phân tích cách những yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến giá trị lâu dài và sự cạnh tranh trên thị trường của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Tìm hiểu về Ethereum ETF Dynamics trong một bài viết

Tìm hiểu về Ethereum ETF Dynamics trong một bài viết

Việc ra mắt Ethereum ETF đã mở ra một kênh đầu tư tiền điện tử mới cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ETH Rơi Xuống Dưới 1,400 Đô La Trong Ngày — Tiếp Theo là Gì cho Thị Trường?

ETH Rơi Xuống Dưới 1,400 Đô La Trong Ngày — Tiếp Theo là Gì cho Thị Trường?

Trong dài hạn, Ethereum vẫn có một nền tảng sinh thái mạnh mẽ và cộng đồng nhà phát triển

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Celo Coin (CELO) là gì? Dự án Layer 1 "Chuyển mình" thành Layer 2 của Ethereum

Celo Coin (CELO) là gì? Dự án Layer 1 "Chuyển mình" thành Layer 2 của Ethereum

Trong thế giới tiền mã hóa, Celo Coin (CELO) đã thu hút sự chú ý đáng kể, đặc biệt sau khi chuyển từ một blockchain Layer 1 thành một giải pháp Layer 2 cho Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.