EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Egyptian Pound (EGP)

ETH/EGP: 1 ETH ≈ £84,619.28 EGP

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £84,619.28. Với nguồn cung lưu hành là 120,715,603.19 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng EGP là £495,855,237,220,439.55. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng EGP đã giảm £-2,499.14, biểu thị mức giảm -2.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng EGP là £236,802.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £21.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang EGP

£84,619.28-2.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang EGP là £ EGP, với tỷ lệ thay đổi là -2.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/EGP trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$1,742.42
-2.56%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.01886
-1.02%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$1,744.3
-2.3%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,741.55
-3.38%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,742.42, with a 24-hour trading change of -2.56%, ETH/USDT Spot is $1,742.42 and -2.56%, and ETH/USDT Perpetual is $1,741.55 and -3.38%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Egyptian Pound

Bảng chuyển đổi ETH sang EGP

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo EGP
1ETH
84,619.28EGP
2ETH
169,238.57EGP
3ETH
253,857.85EGP
4ETH
338,477.14EGP
5ETH
423,096.43EGP
6ETH
507,715.71EGP
7ETH
592,335EGP
8ETH
676,954.28EGP
9ETH
761,573.57EGP
10ETH
846,192.86EGP
100ETH
8,461,928.6EGP
500ETH
42,309,643EGP
1000ETH
84,619,286EGP
5000ETH
423,096,430EGP
10000ETH
846,192,860EGP

Bảng chuyển đổi EGP sang ETH

logo EGPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1EGP
0.00001181ETH
2EGP
0.00002363ETH
3EGP
0.00003545ETH
4EGP
0.00004727ETH
5EGP
0.00005908ETH
6EGP
0.0000709ETH
7EGP
0.00008272ETH
8EGP
0.00009454ETH
9EGP
0.0001063ETH
10EGP
0.0001181ETH
10000000EGP
118.17ETH
50000000EGP
590.88ETH
100000000EGP
1,181.76ETH
500000000EGP
5,908.81ETH
1000000000EGP
11,817.63ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang EGP và EGP sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 EGP sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,743.2 USD, 1 ETH = €1,561.73 EUR, 1 ETH = ₹145,631.11 INR, 1 ETH = Rp26,443,883.27 IDR, 1 ETH = $2,364.48 CAD, 1 ETH = £1,309.14 GBP, 1 ETH = ฿57,495.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EGPEGP
logo GTGT
0.4467
logo BTCBTC
0.0001115
logo ETHETH
0.005908
logo USDTUSDT
10.29
logo XRPXRP
4.81
logo BNBBNB
0.01728
logo SOLSOL
0.07019
logo USDCUSDC
10.3
logo DOGEDOGE
59.78
logo ADAADA
15.16
logo TRXTRX
42.27
logo STETHSTETH
0.005908
logo SMARTSMART
6,413.6
logo WBTCWBTC
0.0001117
logo SUISUI
3.42
logo LINKLINK
0.7206

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Egyptian Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Egyptian Pound (EGP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Egyptian Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

VITA TOKEN: Trái tim phi tập trung của nghiên cứu về tuổi thọ trên Ethereum

VITA TOKEN: Trái tim phi tập trung của nghiên cứu về tuổi thọ trên Ethereum

Bài viết này sẽ khám phá triển vọng phát triển tương lai của các token VITA và VitaDAO, tiết lộ mô hình độc đáo của nó như một tổ chức nghiên cứu tuổi thọ phi tập trung.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
Token FLUID: Giải pháp Tài sản thế chấp ETH đa chuỗi của Instadapp cho DeFi

Token FLUID: Giải pháp Tài sản thế chấp ETH đa chuỗi của Instadapp cho DeFi

Bài viết này sẽ khám phá sâu hơn về cách FLUID làm thay đổi hệ sinh thái cho vay đa chuỗi, và hiểu cách FLUID sử dụng tính tương thích đa chuỗi, tài sản thế chấp linh hoạt và khai thác thanh khoản.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
Phân tích về việc nâng cấp và Triển vọng Tương lai của Ethereum (ETH)

Phân tích về việc nâng cấp và Triển vọng Tương lai của Ethereum (ETH)

Thảo luận về con đường nâng cấp của Ethereum và triển vọng tương lai của nó, phân tích cách những yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến giá trị lâu dài và sự cạnh tranh trên thị trường của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Tìm hiểu về Ethereum ETF Dynamics trong một bài viết

Tìm hiểu về Ethereum ETF Dynamics trong một bài viết

Việc ra mắt Ethereum ETF đã mở ra một kênh đầu tư tiền điện tử mới cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ETH Rơi Xuống Dưới 1,400 Đô La Trong Ngày — Tiếp Theo là Gì cho Thị Trường?

ETH Rơi Xuống Dưới 1,400 Đô La Trong Ngày — Tiếp Theo là Gì cho Thị Trường?

Trong dài hạn, Ethereum vẫn có một nền tảng sinh thái mạnh mẽ và cộng đồng nhà phát triển

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Celo Coin (CELO) là gì? Dự án Layer 1 "Chuyển mình" thành Layer 2 của Ethereum

Celo Coin (CELO) là gì? Dự án Layer 1 "Chuyển mình" thành Layer 2 của Ethereum

Trong thế giới tiền mã hóa, Celo Coin (CELO) đã thu hút sự chú ý đáng kể, đặc biệt sau khi chuyển từ một blockchain Layer 1 thành một giải pháp Layer 2 cho Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.