DTNG Thị trường hôm nay
DTNG đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DTNG chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.51. Với nguồn cung lưu hành là 0 DTNG, tổng vốn hóa thị trường của DTNG tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của DTNG tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0007139, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DTNG tính bằng CNY là ¥5.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DTNG sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DTNG sang CNY là ¥1.51 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DTNG/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DTNG/CNY trong ngày qua.
Giao dịch DTNG
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DTNG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DTNG/-- Spot is $ and 0%, and DTNG/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DTNG sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DTNG sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DTNG | 1.51CNY |
2DTNG | 3.03CNY |
3DTNG | 4.55CNY |
4DTNG | 6.06CNY |
5DTNG | 7.58CNY |
6DTNG | 9.1CNY |
7DTNG | 10.62CNY |
8DTNG | 12.13CNY |
9DTNG | 13.65CNY |
10DTNG | 15.17CNY |
100DTNG | 151.74CNY |
500DTNG | 758.73CNY |
1000DTNG | 1,517.47CNY |
5000DTNG | 7,587.37CNY |
10000DTNG | 15,174.74CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DTNG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.6589DTNG |
2CNY | 1.31DTNG |
3CNY | 1.97DTNG |
4CNY | 2.63DTNG |
5CNY | 3.29DTNG |
6CNY | 3.95DTNG |
7CNY | 4.61DTNG |
8CNY | 5.27DTNG |
9CNY | 5.93DTNG |
10CNY | 6.58DTNG |
1000CNY | 658.98DTNG |
5000CNY | 3,294.94DTNG |
10000CNY | 6,589.89DTNG |
50000CNY | 32,949.47DTNG |
100000CNY | 65,898.95DTNG |
Bảng chuyển đổi số tiền DTNG sang CNY và CNY sang DTNG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DTNG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang DTNG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DTNG phổ biến
DTNG | 1 DTNG |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.97INR |
![]() | Rp3,263.72IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7.1THB |
DTNG | 1 DTNG |
---|---|
![]() | ₽19.88RUB |
![]() | R$1.17BRL |
![]() | د.إ0.79AED |
![]() | ₺7.34TRY |
![]() | ¥1.52CNY |
![]() | ¥30.98JPY |
![]() | $1.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DTNG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DTNG = $0.22 USD, 1 DTNG = €0.19 EUR, 1 DTNG = ₹17.97 INR, 1 DTNG = Rp3,263.72 IDR, 1 DTNG = $0.29 CAD, 1 DTNG = £0.16 GBP, 1 DTNG = ฿7.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3 |
![]() | 0.0007761 |
![]() | 0.04183 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.98 |
![]() | 0.1166 |
![]() | 0.4935 |
![]() | 70.93 |
![]() | 412.58 |
![]() | 108.27 |
![]() | 289.06 |
![]() | 0.04179 |
![]() | 45,987.55 |
![]() | 0.0007771 |
![]() | 3.28 |
![]() | 5.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DTNG của bạn
Nhập số lượng DTNG của bạn
Nhập số lượng DTNG của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DTNG hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DTNG.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DTNG sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DTNG
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DTNG sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DTNG sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DTNG sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi DTNG sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DTNG (DTNG)

Token EGG: O Token do Jogo de Chocar Ovos na Cadeia BASE e Como Comprar EGGS
EGGS é um minijogo onde chocas ovos para obter bots e $EGGS.

Token QMUBARAK: A Jornada de Memes da Celebridade Cripto He Yi
Token QMUBARAK, um token meme BSC da comunidade Queenyi, está causando sensação no mercado de criptomoedas.

Token VITA: O Núcleo Descentralizado da Pesquisa de Longevidade no Ethereum
Este artigo irá explorar as perspectivas de desenvolvimento futuro dos tokens VITA e VitaDAO, revelando seu modelo inovador como uma organização descentralizada de pesquisa de longevidade.

Token CKP: Um SubDAO Premium Criado pela Magpie Kitchen
Este artigo irá explorar as perspetivas de desenvolvimento futuro dos tokens VITA e da VitaDAO, revelando o seu modelo inovador como uma organização descentralizada de investigação sobre longevidade.

Token AUTOPEN: Uma mememoeda politicamente carregada a fazer ondas na Solana
AUTOPEN é um meme de sátira política que se originou de uma imagem postada por Trump no Truth Social.

Token FLUID: Solução de Garantia Multichain em ETH da Instadapp para DeFi
Este artigo explorará em profundidade como FLUID remodela o ecossistema de empréstimos multi-cadeias e compreender como FLUID utiliza compatibilidade multi-cadeia, garantia flexível e mineração de liquidez.