DMZ Thị trường hôm nay
DMZ đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DMZ chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.009318. Với nguồn cung lưu hành là 0 DMZ, tổng vốn hóa thị trường của DMZ tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của DMZ tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00003272, biểu thị mức giảm -0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DMZ tính bằng CNY là ¥12.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003717.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DMZ sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DMZ sang CNY là ¥0.009318 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DMZ/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DMZ/CNY trong ngày qua.
Giao dịch DMZ
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DMZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DMZ/-- Spot is $ and 0%, and DMZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DMZ sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DMZ sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1DMZ | 0CNY |
2DMZ | 0.01CNY |
3DMZ | 0.02CNY |
4DMZ | 0.03CNY |
5DMZ | 0.04CNY |
6DMZ | 0.05CNY |
7DMZ | 0.06CNY |
8DMZ | 0.07CNY |
9DMZ | 0.08CNY |
10DMZ | 0.09CNY |
100000DMZ | 931.81CNY |
500000DMZ | 4,659.09CNY |
1000000DMZ | 9,318.19CNY |
5000000DMZ | 46,590.97CNY |
10000000DMZ | 93,181.94CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DMZ
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 107.31DMZ |
2CNY | 214.63DMZ |
3CNY | 321.95DMZ |
4CNY | 429.26DMZ |
5CNY | 536.58DMZ |
6CNY | 643.9DMZ |
7CNY | 751.21DMZ |
8CNY | 858.53DMZ |
9CNY | 965.85DMZ |
10CNY | 1,073.16DMZ |
100CNY | 10,731.69DMZ |
500CNY | 53,658.46DMZ |
1000CNY | 107,316.93DMZ |
5000CNY | 536,584.65DMZ |
10000CNY | 1,073,169.31DMZ |
Bảng chuyển đổi số tiền DMZ sang CNY và CNY sang DMZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DMZ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DMZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DMZ phổ biến
DMZ | 1 DMZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.04IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
DMZ | 1 DMZ |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DMZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DMZ = $0 USD, 1 DMZ = €0 EUR, 1 DMZ = ₹0.11 INR, 1 DMZ = Rp20.04 IDR, 1 DMZ = $0 CAD, 1 DMZ = £0 GBP, 1 DMZ = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.06 |
![]() | 0.000764 |
![]() | 0.04039 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.72 |
![]() | 0.1185 |
![]() | 0.4764 |
![]() | 70.88 |
![]() | 407.41 |
![]() | 102.14 |
![]() | 288.86 |
![]() | 0.04045 |
![]() | 44,140.6 |
![]() | 0.0007653 |
![]() | 23.4 |
![]() | 4.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DMZ của bạn
Nhập số lượng DMZ của bạn
Nhập số lượng DMZ của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DMZ hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DMZ.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DMZ sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DMZ
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DMZ sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DMZ sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DMZ sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi DMZ sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DMZ (DMZ)

Solana ETF热潮来袭:解锁区块链投资的财富密码
Solana ETF是一种交易所交易基金(ETF),其投资标的为Solana(SOL)加密货币或与Solana相关的资产。

第一行情|以太坊搜索热度回升,比特币持续震荡
分析预计全球央行或加大宽松力度,以太坊谷歌热度回升

GNOCCHI 代币:以柴犬为灵感的表情包币,在加密货币世界掀起波澜
本文将深入分析GNOCCHI代币的投资前景,探讨其在2025年MEME币市场的地位。

TIME代币:2025年索拉纳迷因币热潮的新星
TIME代币是基于Solana区块链的迷因币,由Raydium Protocol LaunchLab于2024年推出

美联储主席Powell演讲的深度分析:对加密货币市场的影响与投资建议
2025年4月16日,美联储主席杰罗姆·鲍威尔在芝加哥经济俱乐部发表了一场题为“经济展望”的演讲

比特币2025:当前状态与Web3技术的整合
探索比特币到2025年的发展轨迹,分析市场增长、Web3整合、机构采用和监管影响。