dForce USD Thị trường hôm nay
dForce USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.03. Với nguồn cung lưu hành là 15,453,332.51 USX, tổng vốn hóa thị trường của USX tính bằng CNY là ¥766,838,604.93. Trong 24h qua, giá của USX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02187, biểu thị mức giảm -0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USX tính bằng CNY là ¥19.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USX sang CNY là ¥7.03 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch dForce USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USX/-- Spot is $ and 0%, and USX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi USX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USX | 7.03CNY |
2USX | 14.07CNY |
3USX | 21.1CNY |
4USX | 28.14CNY |
5USX | 35.17CNY |
6USX | 42.21CNY |
7USX | 49.24CNY |
8USX | 56.28CNY |
9USX | 63.31CNY |
10USX | 70.35CNY |
100USX | 703.55CNY |
500USX | 3,517.75CNY |
1000USX | 7,035.51CNY |
5000USX | 35,177.55CNY |
10000USX | 70,355.1CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang USX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1421USX |
2CNY | 0.2842USX |
3CNY | 0.4264USX |
4CNY | 0.5685USX |
5CNY | 0.7106USX |
6CNY | 0.8528USX |
7CNY | 0.9949USX |
8CNY | 1.13USX |
9CNY | 1.27USX |
10CNY | 1.42USX |
1000CNY | 142.13USX |
5000CNY | 710.68USX |
10000CNY | 1,421.36USX |
50000CNY | 7,106.8USX |
100000CNY | 14,213.6USX |
Bảng chuyển đổi số tiền USX sang CNY và CNY sang USX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang USX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1dForce USD phổ biến
dForce USD | 1 USX |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.33INR |
![]() | Rp15,131.69IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.9THB |
dForce USD | 1 USX |
---|---|
![]() | ₽92.18RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.05TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.64JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USX = $1 USD, 1 USX = €0.89 EUR, 1 USX = ₹83.33 INR, 1 USX = Rp15,131.69 IDR, 1 USX = $1.35 CAD, 1 USX = £0.75 GBP, 1 USX = ฿32.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.16 |
![]() | 0.0007505 |
![]() | 0.03903 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.66 |
![]() | 0.1178 |
![]() | 0.4809 |
![]() | 70.91 |
![]() | 394.77 |
![]() | 100.79 |
![]() | 281.76 |
![]() | 0.03907 |
![]() | 50,312.14 |
![]() | 0.0007538 |
![]() | 19.75 |
![]() | 4.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng dForce USD của bạn
Nhập số lượng USX của bạn
Nhập số lượng USX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce USD hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce USD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua dForce USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi dForce USD sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dForce USD (USX)

Токен GNOCCHI: Мемкойн, вдохновленный Shiba Inu, который набирает обороты в мире Крипто
Эта статья проведет глубинный анализ инвестиционных перспектив токенов GNOCCHI и исследует их позицию на рынке MEME coin в 2025 году.

Токен TIME: Восходящая звезда безумия мем-монет Solana 2025 года
TIME Token - это мем-монета, основанная на блокчейне Solana, запущенная Raydium Protocol LaunchLab в 2024 году

Глубокий анализ выступления председателя ФРС Пауэлла и его влияние на рынок криптовалют
16 апреля 2025 года председатель Федеральной резервной системы (ФРС) Джером Пауэлл выступил с речью под названием «Экономический прогноз» на Экономическом клубе Чикаго.

Токен DARK: Потенциальная звезда восходящего AI и слияние криптоактивов в 2025 году
Токен DARK - это криптовалюта, основанная на блокчейне Solana, поддерживающая экосистему MCP, управляемую средами выполнения с доверенным исполнением (TEEs).

Ripple входит в RWA: Ripple обеспечивает лицензию брокера в США
Токенизация реальных активов (RWA) - это процесс преобразования традиционных активов (таких как облигации, недвижимость, фонды и т. д.) в цифровые активы с помощью технологии блокчейн.

BANK Токен: Переопределение Зашифрованных Сбережений и Доходов
BANK Токен - это внутренний токен управления протоколом Lorenzo, работающий на эффективной блокчейн-сети и нацеленный на изменение инфраструктуры децентрализованных финансов