DAD Thị trường hôm nay
DAD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.05123. Với nguồn cung lưu hành là 731,666,586 DAD, tổng vốn hóa thị trường của DAD tính bằng JPY là ¥5,398,570,977.62. Trong 24h qua, giá của DAD tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0001241, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAD tính bằng JPY là ¥93.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02498.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAD sang JPY là ¥0.05123 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAD/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch DAD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DAD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DAD/-- Spot is $ and 0%, and DAD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DAD sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi DAD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAD | 0.05JPY |
2DAD | 0.1JPY |
3DAD | 0.15JPY |
4DAD | 0.2JPY |
5DAD | 0.25JPY |
6DAD | 0.3JPY |
7DAD | 0.35JPY |
8DAD | 0.4JPY |
9DAD | 0.46JPY |
10DAD | 0.51JPY |
10000DAD | 512.38JPY |
50000DAD | 2,561.93JPY |
100000DAD | 5,123.86JPY |
500000DAD | 25,619.34JPY |
1000000DAD | 51,238.68JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang DAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 19.51DAD |
2JPY | 39.03DAD |
3JPY | 58.54DAD |
4JPY | 78.06DAD |
5JPY | 97.58DAD |
6JPY | 117.09DAD |
7JPY | 136.61DAD |
8JPY | 156.13DAD |
9JPY | 175.64DAD |
10JPY | 195.16DAD |
100JPY | 1,951.65DAD |
500JPY | 9,758.25DAD |
1000JPY | 19,516.5DAD |
5000JPY | 97,582.52DAD |
10000JPY | 195,165.04DAD |
Bảng chuyển đổi số tiền DAD sang JPY và JPY sang DAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DAD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang DAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DAD phổ biến
DAD | 1 DAD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
DAD | 1 DAD |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAD = $0 USD, 1 DAD = €0 EUR, 1 DAD = ₹0.03 INR, 1 DAD = Rp5.4 IDR, 1 DAD = $0 CAD, 1 DAD = £0 GBP, 1 DAD = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1465 |
![]() | 0.0000374 |
![]() | 0.001976 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005701 |
![]() | 0.02387 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.86 |
![]() | 5.16 |
![]() | 14.14 |
![]() | 0.002027 |
![]() | 2,257.59 |
![]() | 0.0000379 |
![]() | 0.1573 |
![]() | 0.2464 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DAD của bạn
Nhập số lượng DAD của bạn
Nhập số lượng DAD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAD hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAD sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DAD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DAD sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAD sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAD sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi DAD sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DAD (DAD)

Notícias diárias | A popularidade da pesquisa do Ethereum aumentou, o Bitcoin continuou a flutuar
Analistas preveem que os bancos centrais globais possam aumentar os seus esforços de flexibilização

Análise aprofundada do discurso do presidente do Fed Powell e seu impacto no mercado de criptomoedas
Em 16 de abril de 2025, Jerome Powell, o Presidente do Federal Reserve (FED), proferiu um discurso intitulado "Perspetivas Económicas" no Economic Club of Chicago.

O mercado de Cripto vai recuperar? Perspetiva em Profundidade para 2025
O Bitcoin mantém-se em torno de $85,000, enquanto o Ethereum lidera as altcoins para um colapso completo.

Mineiro de Doge 2025: Rentabilidade, Hardware e Guia de Configuração para Mineração Web3
Explorar o futuro da mineração de Doge em 2025, maximizar a rentabilidade com estratégias especializadas e configurar a operação do seu Mineiro de Doge.

Trump e Bitcoin em 2025: Previsões de Preços, Políticas e Oportunidades de Investimento
Em 2025, a interseção de Donald Trump e Bitcoin tornou-se um ponto focal para investidores de criptomoedas

Qual é a utilidade do Launchpad? Explorando os múltiplos usos e as perspectivas futuras do Launchpad
No mundo das criptomoedas, Launchpad é frequentemente referido como uma plataforma de emissão de tokens, como o Binance Launchpad e o Huobi Prime em plataformas de negociação conhecidas.