DADChuyển đổi DAD (DAD) sang Indonesian Rupiah (IDR)

DAD/IDR: 1 DAD ≈ Rp5.4 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

DAD Thị trường hôm nay

DAD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp5.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 731,666,586 DAD, tổng vốn hóa thị trường của DAD tính bằng IDR là Rp59,953,816,130,117.48. Trong 24h qua, giá của DAD tính bằng IDR đã tăng Rp0.8927, biểu thị mức tăng +19.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAD tính bằng IDR là Rp9,866.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAD sang IDR

Rp5.4+19.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAD sang IDR là Rp5.4 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +19.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAD/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch DAD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DAD/-- Spot is $ and 0%, and DAD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DAD sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi DAD sang IDR

logo DADSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1DAD
5.4IDR
2DAD
10.8IDR
3DAD
16.2IDR
4DAD
21.6IDR
5DAD
27IDR
6DAD
32.4IDR
7DAD
37.81IDR
8DAD
43.21IDR
9DAD
48.61IDR
10DAD
54.01IDR
100DAD
540.16IDR
500DAD
2,700.81IDR
1000DAD
5,401.63IDR
5000DAD
27,008.19IDR
10000DAD
54,016.39IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang DAD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo DAD
1IDR
0.1851DAD
2IDR
0.3702DAD
3IDR
0.5553DAD
4IDR
0.7405DAD
5IDR
0.9256DAD
6IDR
1.11DAD
7IDR
1.29DAD
8IDR
1.48DAD
9IDR
1.66DAD
10IDR
1.85DAD
1000IDR
185.12DAD
5000IDR
925.64DAD
10000IDR
1,851.28DAD
50000IDR
9,256.44DAD
100000IDR
18,512.89DAD

Bảng chuyển đổi số tiền DAD sang IDR và IDR sang DAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang DAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DAD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAD = $0 USD, 1 DAD = €0 EUR, 1 DAD = ₹0.03 INR, 1 DAD = Rp5.4 IDR, 1 DAD = $0 CAD, 1 DAD = £0 GBP, 1 DAD = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001392
logo BTCBTC
0.00000036
logo ETHETH
0.00001937
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.0153
logo BNBBNB
0.00005409
logo SOLSOL
0.0002278
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1925
logo ADAADA
0.05012
logo TRXTRX
0.1336
logo STETHSTETH
0.00001942
logo SMARTSMART
21.23
logo WBTCWBTC
0.0000003615
logo AVAXAVAX
0.001521
logo LINKLINK
0.002377

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DAD của bạn

01

Nhập số lượng DAD của bạn

Nhập số lượng DAD của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAD hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAD sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DAD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DAD sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAD sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAD sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi DAD sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DAD (DAD)

Доброго ранку Токен у 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Сфери Використання

Доброго ранку Токен у 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Сфери Використання

Дослідіть явище токена GM: його вибуховий ріст, унікальну вартість, стратегії придбання та вплив на Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Аналіз цін на XRP на 2025 рік

Аналіз цін на XRP на 2025 рік

Досліджуйте потенціал XRP у 2025 році за допомогою нашого глибокого аналізу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Крипто Краш 2025: Причини, Вплив та Стратегії Виживання для Інвесторів

Крипто Краш 2025: Причини, Вплив та Стратегії Виживання для Інвесторів

Дослідження факторів, що спричинили крах криптовалюти у 2025 році, стратегії виживання експертів, нові можливості та регуляторні впливи.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET Крипто: 2025 Ціна, Стейкінг, та Інтеграція Web3 AI

FET Крипто: 2025 Ціна, Стейкінг, та Інтеграція Web3 AI

Дослідіть потенціал криптовалюти FET у 2025 році, внутрішні стратегії стейкінгу та її роль в інтеграції Web3 AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Майнер Doge 2025: Прибутковість, Апаратне забезпечення та Посібник з налаштування для майнінгу у Web3

Майнер Doge 2025: Прибутковість, Апаратне забезпечення та Посібник з налаштування для майнінгу у Web3

Дослідіть майбутнє майнінгу Doge у 2025 році, максимізуйте прибутковість за допомогою експертних стратегій та налаштуйте свою операцію по майнингу Doge.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Bitcoin Gold у 2025 році: Ціна, Майнінг та Опції Гаманця

Bitcoin Gold у 2025 році: Ціна, Майнінг та Опції Гаманця

Дослідження потенціалу Bitcoin Gold у 2025 році, прибутковості майнінгу, найкращі гаманці та порівняння з Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về DAD (DAD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.