CRYPTOBLADESChuyển đổi CRYPTOBLADES (SKILL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

SKILL/CNY: 1 SKILL ≈ ¥0.5366 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

CRYPTOBLADES Thị trường hôm nay

CRYPTOBLADES đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SKILL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5366. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000 SKILL, tổng vốn hóa thị trường của SKILL tính bằng CNY là ¥3,784,849.45. Trong 24h qua, giá của SKILL tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SKILL tính bằng CNY là ¥1,301.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4756.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SKILL sang CNY

¥0.5366+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SKILL sang CNY là ¥0.5366 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SKILL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SKILL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch CRYPTOBLADES

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SKILL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SKILL/-- Spot is $ and 0%, and SKILL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CRYPTOBLADES sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi SKILL sang CNY

logo CRYPTOBLADESSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SKILL
0.53CNY
2SKILL
1.07CNY
3SKILL
1.6CNY
4SKILL
2.14CNY
5SKILL
2.68CNY
6SKILL
3.21CNY
7SKILL
3.75CNY
8SKILL
4.29CNY
9SKILL
4.82CNY
10SKILL
5.36CNY
1000SKILL
536.61CNY
5000SKILL
2,683.07CNY
10000SKILL
5,366.14CNY
50000SKILL
26,830.72CNY
100000SKILL
53,661.45CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SKILL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo CRYPTOBLADES
1CNY
1.86SKILL
2CNY
3.72SKILL
3CNY
5.59SKILL
4CNY
7.45SKILL
5CNY
9.31SKILL
6CNY
11.18SKILL
7CNY
13.04SKILL
8CNY
14.9SKILL
9CNY
16.77SKILL
10CNY
18.63SKILL
100CNY
186.35SKILL
500CNY
931.76SKILL
1000CNY
1,863.53SKILL
5000CNY
9,317.67SKILL
10000CNY
18,635.35SKILL

Bảng chuyển đổi số tiền SKILL sang CNY và CNY sang SKILL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SKILL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SKILL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CRYPTOBLADES phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SKILL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SKILL = $0.08 USD, 1 SKILL = €0.07 EUR, 1 SKILL = ₹6.36 INR, 1 SKILL = Rp1,154.13 IDR, 1 SKILL = $0.1 CAD, 1 SKILL = £0.06 GBP, 1 SKILL = ฿2.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.24
logo BTCBTC
0.0006391
logo ETHETH
0.02716
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
29.45
logo BNBBNB
0.1035
logo SOLSOL
0.4043
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
294.82
logo ADAADA
90.19
logo TRXTRX
262.51
logo STETHSTETH
0.02738
logo WBTCWBTC
0.0006429
logo SUISUI
17.5
logo LINKLINK
4.3
logo HYPEHYPE
2.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng CRYPTOBLADES của bạn

01

Nhập số lượng SKILL của bạn

Nhập số lượng SKILL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CRYPTOBLADES hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CRYPTOBLADES.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CRYPTOBLADES sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CRYPTOBLADES

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CRYPTOBLADES sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CRYPTOBLADES sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CRYPTOBLADES sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi CRYPTOBLADES sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CRYPTOBLADES (SKILL)

Tìm hiểu thêm về CRYPTOBLADES (SKILL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.