CeloGoldChuyển đổi CeloGold (CELO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CELO/CNY: 1 CELO ≈ ¥2.42 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.42. Với nguồn cung lưu hành là 567,958,394 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CELO tính bằng CNY là ¥9,713,926,039.85. Trong 24h qua, giá của CELO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005588, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELO tính bằng CNY là ¥69.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang CNY

¥2.42-0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang CNY là ¥2.42 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.3439
0.43%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3432
1.06%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.3439, with a 24-hour trading change of 0.43%, CELO/USDT Spot is $0.3439 and 0.43%, and CELO/USDT Perpetual is $0.3432 and 1.06%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CELO sang CNY

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CELO
2.45CNY
2CELO
4.91CNY
3CELO
7.36CNY
4CELO
9.82CNY
5CELO
12.28CNY
6CELO
14.73CNY
7CELO
17.19CNY
8CELO
19.65CNY
9CELO
22.1CNY
10CELO
24.56CNY
100CELO
245.66CNY
500CELO
1,228.31CNY
1000CELO
2,456.62CNY
5000CELO
12,283.14CNY
10000CELO
24,566.29CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CELO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1CNY
0.407CELO
2CNY
0.8141CELO
3CNY
1.22CELO
4CNY
1.62CELO
5CNY
2.03CELO
6CNY
2.44CELO
7CNY
2.84CELO
8CNY
3.25CELO
9CNY
3.66CELO
10CNY
4.07CELO
1000CNY
407.06CELO
5000CNY
2,035.3CELO
10000CNY
4,070.61CELO
50000CNY
20,353.08CELO
100000CNY
40,706.17CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang CNY và CNY sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CELO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.34 USD, 1 CELO = €0.31 EUR, 1 CELO = ₹28.72 INR, 1 CELO = Rp5,215.36 IDR, 1 CELO = $0.47 CAD, 1 CELO = £0.26 GBP, 1 CELO = ฿11.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.12
logo BTCBTC
0.000752
logo ETHETH
0.03958
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.31
logo BNBBNB
0.1171
logo SOLSOL
0.4768
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
388.82
logo ADAADA
99.92
logo TRXTRX
281.31
logo STETHSTETH
0.03964
logo SMARTSMART
51,332.22
logo WBTCWBTC
0.0007531
logo SUISUI
20.46
logo LINKLINK
4.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng CeloGold của bạn

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CeloGold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.