Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Serbian Dinar (RSD) là дин. or din.73.18. Với nguồn cung lưu hành là 36,025,982,918.44 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng RSD là дин. or din.276,473,552,815,596.06. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng RSD đã giảm дин. or din.-2.9, biểu thị mức giảm -3.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng RSD là дин. or din.324.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là дин. or din.2.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang RSD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang RSD là дин. or din.73.18 RSD, với tỷ lệ thay đổi là -3.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/RSD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/RSD trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6974 | -4.41% | |
![]() Giao ngay | $0.000007413 | -3.79% | |
![]() Giao ngay | $0.6979 | -4.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.697 | -3.93% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.6974, with a 24-hour trading change of -4.41%, ADA/USDT Spot is $0.6974 and -4.41%, and ADA/USDT Perpetual is $0.697 and -3.93%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Serbian Dinar
Bảng chuyển đổi ADA sang RSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 73.23RSD |
2ADA | 146.47RSD |
3ADA | 219.7RSD |
4ADA | 292.94RSD |
5ADA | 366.18RSD |
6ADA | 439.41RSD |
7ADA | 512.65RSD |
8ADA | 585.89RSD |
9ADA | 659.12RSD |
10ADA | 732.36RSD |
100ADA | 7,323.63RSD |
500ADA | 36,618.15RSD |
1000ADA | 73,236.31RSD |
5000ADA | 366,181.59RSD |
10000ADA | 732,363.19RSD |
Bảng chuyển đổi RSD sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RSD | 0.01365ADA |
2RSD | 0.0273ADA |
3RSD | 0.04096ADA |
4RSD | 0.05461ADA |
5RSD | 0.06827ADA |
6RSD | 0.08192ADA |
7RSD | 0.09558ADA |
8RSD | 0.1092ADA |
9RSD | 0.1228ADA |
10RSD | 0.1365ADA |
10000RSD | 136.54ADA |
50000RSD | 682.72ADA |
100000RSD | 1,365.44ADA |
500000RSD | 6,827.21ADA |
1000000RSD | 13,654.42ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang RSD và RSD sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang RSD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RSD sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.7USD |
![]() | €0.63EUR |
![]() | ₹58.35INR |
![]() | Rp10,594.54IDR |
![]() | $0.95CAD |
![]() | £0.52GBP |
![]() | ฿23.04THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽64.54RUB |
![]() | R$3.8BRL |
![]() | د.إ2.56AED |
![]() | ₺23.84TRY |
![]() | ¥4.93CNY |
![]() | ¥100.57JPY |
![]() | $5.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.7 USD, 1 ADA = €0.63 EUR, 1 ADA = ₹58.35 INR, 1 ADA = Rp10,594.54 IDR, 1 ADA = $0.95 CAD, 1 ADA = £0.52 GBP, 1 ADA = ฿23.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RSD
ETH chuyển đổi sang RSD
USDT chuyển đổi sang RSD
XRP chuyển đổi sang RSD
BNB chuyển đổi sang RSD
SOL chuyển đổi sang RSD
USDC chuyển đổi sang RSD
DOGE chuyển đổi sang RSD
ADA chuyển đổi sang RSD
TRX chuyển đổi sang RSD
STETH chuyển đổi sang RSD
SMART chuyển đổi sang RSD
WBTC chuyển đổi sang RSD
SUI chuyển đổi sang RSD
LINK chuyển đổi sang RSD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RSD, ETH sang RSD, USDT sang RSD, BNB sang RSD, SOL sang RSD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2136 |
![]() | 0.00005067 |
![]() | 0.002645 |
![]() | 4.76 |
![]() | 2.19 |
![]() | 0.007949 |
![]() | 0.03244 |
![]() | 4.77 |
![]() | 26.64 |
![]() | 6.83 |
![]() | 18.97 |
![]() | 0.002648 |
![]() | 3,279.31 |
![]() | 0.00005072 |
![]() | 1.31 |
![]() | 0.3292 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Serbian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RSD sang GT, RSD sang USDT, RSD sang BTC, RSD sang ETH, RSD sang USBT, RSD sang PEPE, RSD sang EIGEN, RSD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cardano của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Serbian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Serbian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Serbian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang RSD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cardano
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Serbian Dinar (RSD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Serbian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Serbian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Serbian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Serbian Dinar (RSD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

โทเค็น FLUID: โซลูชันหลักประกัน ETH ของ Instadapp สำหรับ DeFi หลายเชน
This article will explore in depth how FLUID reshapes the multi-chain lending ecosystem, and understand how FLUID uses multi-chain compatibility, flexible collateral, and liquidity mining.

FARTCOIN ขึ้นราวกับ 30% Intraday - อะไรต่อไปสำหรับตลาด?
ตั้งแต่เริ่มต้น FARTCOIN ได้กลายเป็นยอดนิยมอย่างรวดเร็วด้วยชื่อที่มีอารมณ์ขำขันและวัฒนธรรมชุมชน

FLUID Token: สินทรัพย์หลักของแพลตฟอร์มการจัดการ DeFi ระบบ Cross-Chain ของ Instadapp
The article introduces FLUIDs core advantages, including innovative unified liquidity layer design, cross-chain interoperability breakthroughs, AI-driven smart solutions, and physical asset tokenization.

Cardano (ADA)? ข้อมูลละเอียดและข่าวสารเกี่ยวกับเหรียญ ADA
In the rapidly evolving world of cryptocurrency and blockchain technology, Cardano (ADA) stands out as one of the most promising and innovative projects.

ADA (Cardano) คืออะไร?
สิ่งที่ทำให้ Cardano แตกต่างจากแพลตฟอร์มบล็อกเชนอื่น

ADA Coin (Cardano) คืออะไร? ควรลงทุนหรือไม่? วิธีการซื้อ
Built as a third-generation blockchain, Cardano aims to solve scalability, security, and sustainability issues that earlier blockchains like Bitcoin (BTC) and Ethereum (ETH) faced.
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Mô hình dự đoán giá tiền điện tử dựa trên máy học: Từ LSTM đến Transformer

Tác động của Donald Trump đối với thị trường tiền điện tử là gì?

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Phân Tích Chi Tiết Về Đồng Tiền ADA: Công Nghệ, Thị Trường và Triển Vọng Tương Lai

Đánh giá về những sự kiện quan trọng của XRP trong năm 2025
