CardanoChuyển đổi Cardano (ADA) sang Brazilian Real (BRL)

ADA/BRL: 1 ADA ≈ R$3.74 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$3.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,018,312,569.13 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng BRL là R$733,158,419,074.24. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng BRL đã tăng R$0.01555, biểu thị mức tăng +0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng BRL là R$16.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1047.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang BRL

R$3.74+0.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang BRL là R$3.74 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CardanoADA/USDT
Giao ngay
$0.6832
-1.22%
logo CardanoADA/BTC
Giao ngay
$0.000007352
-1.09%
logo CardanoADA/USDC
Giao ngay
$0.6828
-1.71%
logo CardanoADA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6832
-2.32%

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.6832, with a 24-hour trading change of -1.22%, ADA/USDT Spot is $0.6832 and -1.22%, and ADA/USDT Perpetual is $0.6832 and -2.32%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi ADA sang BRL

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1ADA
3.74BRL
2ADA
7.48BRL
3ADA
11.22BRL
4ADA
14.96BRL
5ADA
18.71BRL
6ADA
22.45BRL
7ADA
26.19BRL
8ADA
29.93BRL
9ADA
33.68BRL
10ADA
37.42BRL
100ADA
374.22BRL
500ADA
1,871.11BRL
1000ADA
3,742.23BRL
5000ADA
18,711.19BRL
10000ADA
37,422.38BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang ADA

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1BRL
0.2672ADA
2BRL
0.5344ADA
3BRL
0.8016ADA
4BRL
1.06ADA
5BRL
1.33ADA
6BRL
1.6ADA
7BRL
1.87ADA
8BRL
2.13ADA
9BRL
2.4ADA
10BRL
2.67ADA
1000BRL
267.21ADA
5000BRL
1,336.09ADA
10000BRL
2,672.19ADA
50000BRL
13,360.98ADA
100000BRL
26,721.97ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang BRL và BRL sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.69 USD, 1 ADA = €0.62 EUR, 1 ADA = ₹57.48 INR, 1 ADA = Rp10,436.78 IDR, 1 ADA = $0.93 CAD, 1 ADA = £0.52 GBP, 1 ADA = ฿22.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
3.93
logo BTCBTC
0.0009863
logo ETHETH
0.05148
logo USDTUSDT
91.91
logo XRPXRP
41.74
logo BNBBNB
0.1515
logo SOLSOL
0.6141
logo USDCUSDC
91.94
logo DOGEDOGE
523.93
logo ADAADA
133.6
logo TRXTRX
375.09
logo STETHSTETH
0.05154
logo SMARTSMART
57,488.17
logo WBTCWBTC
0.0009876
logo SUISUI
30.57
logo LINKLINK
6.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cardano của bạn

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cardano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

文章介绍了FLUID的核心优势,包括创新的统一流动性层设计、跨链互操作性突破、AI驱动的智能解决方案以及实体资产代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什么是 Cardano (ADA)?关于 ADA 代币的详细信息和新闻

什么是 Cardano (ADA)?关于 ADA 代币的详细信息和新闻

在加密货币和区块链技术快速发展的世界中,Cardano(ADA)作为最有前途和最具创新性的项目之一脱颖而出。在本文中,我们将探讨 Cardano 是什么、其区块链的特点以及 ADA 代币的意义。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什么是 ADA(Cardano)?了解首个基于学术的区块链

什么是 ADA(Cardano)?了解首个基于学术的区块链

如果您正在探索加密货币、区块链世界,或者正在了解 ADA,本文将为您详细介绍 Cardano 及其原生代币 ADA。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
ADA 币(Cardano)是什么?值得投资吗?如何购买

ADA 币(Cardano)是什么?值得投资吗?如何购买

作为最著名的区块链项目之一,Cardano(ADA 币)在加密领域获得了极大的关注。作为第三代区块链,Cardano 旨在解决早期区块链(如比特币 (BTC) 和以太坊 (ETH))面临的可扩展性、安全性和可持续性问题。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
第一行情|ADA涨超20%,山寨迎来普涨但AI Agents 板块熄火

第一行情|ADA涨超20%,山寨迎来普涨但AI Agents 板块熄火

分析称BTC或持续低迷;Pump.fun日交易量暴跌;SOL通胀率或迎调整

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05

Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.