Basenji Thị trường hôm nay
Basenji đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BENJI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1383. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 BENJI, tổng vốn hóa thị trường của BENJI tính bằng CNY là ¥976,048,505.3. Trong 24h qua, giá của BENJI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005853, biểu thị mức giảm -4.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BENJI tính bằng CNY là ¥0.6347, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06312.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BENJI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BENJI sang CNY là ¥0.1383 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BENJI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BENJI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Basenji
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01961 | -6.3% |
The real-time trading price of BENJI/USDT Spot is $0.01961, with a 24-hour trading change of -6.3%, BENJI/USDT Spot is $0.01961 and -6.3%, and BENJI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Basenji sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BENJI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BENJI | 0.13CNY |
2BENJI | 0.27CNY |
3BENJI | 0.41CNY |
4BENJI | 0.55CNY |
5BENJI | 0.69CNY |
6BENJI | 0.83CNY |
7BENJI | 0.96CNY |
8BENJI | 1.1CNY |
9BENJI | 1.24CNY |
10BENJI | 1.38CNY |
1000BENJI | 138.38CNY |
5000BENJI | 691.91CNY |
10000BENJI | 1,383.83CNY |
50000BENJI | 6,919.18CNY |
100000BENJI | 13,838.37CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BENJI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 7.22BENJI |
2CNY | 14.45BENJI |
3CNY | 21.67BENJI |
4CNY | 28.9BENJI |
5CNY | 36.13BENJI |
6CNY | 43.35BENJI |
7CNY | 50.58BENJI |
8CNY | 57.81BENJI |
9CNY | 65.03BENJI |
10CNY | 72.26BENJI |
100CNY | 722.62BENJI |
500CNY | 3,613.14BENJI |
1000CNY | 7,226.28BENJI |
5000CNY | 36,131.4BENJI |
10000CNY | 72,262.8BENJI |
Bảng chuyển đổi số tiền BENJI sang CNY và CNY sang BENJI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BENJI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang BENJI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Basenji phổ biến
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.64INR |
![]() | Rp297.63IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.65THB |
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | ₽1.81RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.67TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.83JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BENJI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BENJI = $0.02 USD, 1 BENJI = €0.02 EUR, 1 BENJI = ₹1.64 INR, 1 BENJI = Rp297.63 IDR, 1 BENJI = $0.03 CAD, 1 BENJI = £0.01 GBP, 1 BENJI = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.12 |
![]() | 0.000752 |
![]() | 0.03958 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.31 |
![]() | 0.1171 |
![]() | 0.4768 |
![]() | 70.92 |
![]() | 388.82 |
![]() | 99.92 |
![]() | 281.31 |
![]() | 0.03964 |
![]() | 51,332.22 |
![]() | 0.0007531 |
![]() | 20.46 |
![]() | 4.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Basenji của bạn
Nhập số lượng BENJI của bạn
Nhập số lượng BENJI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Basenji hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Basenji.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Basenji sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Basenji
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Basenji sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Basenji sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Basenji (BENJI)

GMT币:STEPN的边动边赚GameFi项目与价格分析
作为2021-2023年GameFi领域的龙头项目,STEPN的GMT币曾达到120亿美元的市值。

加密货币牛市还在吗?——深度解析市场周期与未来走向
2025年4月,比特币市场经历了一场惊心动魄的过山车。

2025比特币大跌:原因、影响和投资策略
2025年初,比特币(BTC)价格经历了一次重大下跌

Gate.io 炒币交易软件:开启您的加密货币交易新时代
Gate.io 成立于2013年,经过多年的稳健发展,已成为全球用户数以百万计的知名加密货币交易平台。

第一行情|BTC反弹动能出现衰竭迹象,分析称BTC或尚未触底
鲍威尔称银行可能放松加密货币相关规定

XCN价格预测2025:Onyxcoin(XCN)会达到1美元吗?
Onyxcoin (XCN) 驱动 Onyx Protocol,这是建立在以太坊区块链上的去中心化平台
Tìm hiểu thêm về Basenji (BENJI)

Một Tổng Quan Toàn Diện về Phân Tử

So sánh SUI và Aptos: Cái nào hiển thị nhiều hứa hẹn hơn?

RWA & Private Credit Pt 1: Cơ Hội Thị Trường Cho Tín Dụng Riêng Tư Trên Chuỗi & Tài Chính Thương Mại

Brett là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về BRETT

Tài sản trong thế giới thực - Tất cả tài sản sẽ di chuyển on-chain
