Axo Thị trường hôm nay
Axo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02075. Với nguồn cung lưu hành là 0 AXO, tổng vốn hóa thị trường của AXO tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của AXO tính bằng EUR đã giảm €-0.0006374, biểu thị mức giảm -2.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXO tính bằng EUR là €7.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01209.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXO sang EUR là €0.02075 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Axo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AXO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AXO/-- Spot is $ and 0%, and AXO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Axo sang Euro
Bảng chuyển đổi AXO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXO | 0.02EUR |
2AXO | 0.04EUR |
3AXO | 0.06EUR |
4AXO | 0.08EUR |
5AXO | 0.1EUR |
6AXO | 0.12EUR |
7AXO | 0.14EUR |
8AXO | 0.16EUR |
9AXO | 0.18EUR |
10AXO | 0.2EUR |
10000AXO | 207.53EUR |
50000AXO | 1,037.69EUR |
100000AXO | 2,075.39EUR |
500000AXO | 10,376.97EUR |
1000000AXO | 20,753.94EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AXO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 48.18AXO |
2EUR | 96.36AXO |
3EUR | 144.55AXO |
4EUR | 192.73AXO |
5EUR | 240.91AXO |
6EUR | 289.1AXO |
7EUR | 337.28AXO |
8EUR | 385.46AXO |
9EUR | 433.65AXO |
10EUR | 481.83AXO |
100EUR | 4,818.36AXO |
500EUR | 24,091.8AXO |
1000EUR | 48,183.61AXO |
5000EUR | 240,918.05AXO |
10000EUR | 481,836.11AXO |
Bảng chuyển đổi số tiền AXO sang EUR và EUR sang AXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AXO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AXO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axo phổ biến
Axo | 1 AXO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.94INR |
![]() | Rp351.41IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.76THB |
Axo | 1 AXO |
---|---|
![]() | ₽2.14RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.79TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.34JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXO = $0.02 USD, 1 AXO = €0.02 EUR, 1 AXO = ₹1.94 INR, 1 AXO = Rp351.41 IDR, 1 AXO = $0.03 CAD, 1 AXO = £0.02 GBP, 1 AXO = ฿0.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.97 |
![]() | 0.00599 |
![]() | 0.3188 |
![]() | 557.9 |
![]() | 256.14 |
![]() | 0.9307 |
![]() | 3.69 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,109.35 |
![]() | 787.82 |
![]() | 2,292.45 |
![]() | 0.3193 |
![]() | 373,459.58 |
![]() | 0.005999 |
![]() | 168.69 |
![]() | 37.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axo của bạn
Nhập số lượng AXO của bạn
Nhập số lượng AXO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axo (AXO)

AXOL Token: Dự án Meme Cross-Chain được cộng đồng hỗ trợ trên mạng SUI
Khám phá AXOL: một token meme do cộng đồng điều hành trên mạng lưới SUI, phân tích tính tương thích chuỗi cross, người sáng lập ẩn danh và đóng góp sinh thái của nó.

Tin tức hàng ngày | Mua tùy chọn BTC có xu hướng tăng giá có thể đẩy giá BTC lên 74 nghìn đô la; Paxos sẽ phát hành Stablecoin USDL có lãi suất; Giao thức đ
Việc mua tùy chọn BTC tăng giá tập trung có thể giúp giá BTC phá vỡ mức cao mới_ Paxos International sẽ phát hành stablecoin có lãi suất được quy định USDL.

Người khai thác trả lại hơn 500K BTC phí giao dịch được thanh toán quá cao cho Paxos
Sự chính trực trong lĩnh vực Blockchain tăng cường sự hợp tác và sự đáng tin cậy

Cơ quan quản lý New York thăm dò nhà phát hành stablecoin, Paxos
Paxos sẽ ngừng phát hành BUSD