Axo Thị trường hôm nay
Axo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02176. Với nguồn cung lưu hành là 0 AXO, tổng vốn hóa thị trường của AXO tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của AXO tính bằng EUR đã giảm €-0.001245, biểu thị mức giảm -5.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXO tính bằng EUR là €7.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01209.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXO sang EUR là €0.02176 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Axo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AXO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AXO/-- Spot is $ and 0%, and AXO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Axo sang Euro
Bảng chuyển đổi AXO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXO | 0.02EUR |
2AXO | 0.04EUR |
3AXO | 0.06EUR |
4AXO | 0.08EUR |
5AXO | 0.1EUR |
6AXO | 0.13EUR |
7AXO | 0.15EUR |
8AXO | 0.17EUR |
9AXO | 0.19EUR |
10AXO | 0.21EUR |
10000AXO | 217.67EUR |
50000AXO | 1,088.36EUR |
100000AXO | 2,176.73EUR |
500000AXO | 10,883.69EUR |
1000000AXO | 21,767.39EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AXO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 45.94AXO |
2EUR | 91.88AXO |
3EUR | 137.82AXO |
4EUR | 183.76AXO |
5EUR | 229.7AXO |
6EUR | 275.64AXO |
7EUR | 321.58AXO |
8EUR | 367.52AXO |
9EUR | 413.46AXO |
10EUR | 459.4AXO |
100EUR | 4,594.02AXO |
500EUR | 22,970.13AXO |
1000EUR | 45,940.26AXO |
5000EUR | 229,701.34AXO |
10000EUR | 459,402.68AXO |
Bảng chuyển đổi số tiền AXO sang EUR và EUR sang AXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AXO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AXO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axo phổ biến
Axo | 1 AXO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.03INR |
![]() | Rp368.57IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.8THB |
Axo | 1 AXO |
---|---|
![]() | ₽2.25RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.83TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.5JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXO = $0.02 USD, 1 AXO = €0.02 EUR, 1 AXO = ₹2.03 INR, 1 AXO = Rp368.57 IDR, 1 AXO = $0.03 CAD, 1 AXO = £0.02 GBP, 1 AXO = ฿0.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.69 |
![]() | 0.006151 |
![]() | 0.3295 |
![]() | 557.71 |
![]() | 259.69 |
![]() | 0.9117 |
![]() | 3.84 |
![]() | 558.48 |
![]() | 3,235.16 |
![]() | 853.49 |
![]() | 2,265.19 |
![]() | 0.3264 |
![]() | 352,334.59 |
![]() | 0.006123 |
![]() | 25.76 |
![]() | 40.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axo của bạn
Nhập số lượng AXO của bạn
Nhập số lượng AXO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axo (AXO)

AXOL代币:SUI链上社区驱动的跨链meme项目
探索AXOL:SUI链社区驱动meme代币,解析其跨链兼容性、匿名创始人与生态贡献。

第一行情|BTC期权看涨买盘或将推动价格至 74,000 美元;Paxos 将发行计息稳定币 USDL;稳定币铸造协议 M^0 融资 3500 万美元;全球市场上涨
BTC期权看涨买盘或将推动价格至 74,000 美元;Paxos 将发行计息稳定币 USDL;稳定币铸造协议 M^0 融资 3500 万美元;标普500和纳指创新高,全球股市上涨

矿工将超过500千BTC交易手续费多付款返还给Paxos
区块链领域的诚信增进了合作和可信度

纽约监管机构对稳定币发行商Paxos发起调查
Paxos宣布停止发行BUSD