Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axelar chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 943,754,346.63 WAXL, tổng vốn hóa thị trường của Axelar tính bằng CNY là ¥15,652,977,394.02. Trong 24h qua, giá của Axelar tính bằng CNY đã tăng ¥0.1863, biểu thị mức tăng +8.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Axelar tính bằng CNY là ¥19.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXL sang CNY là ¥2.35 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +8.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Axelar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3336 | 9.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.333 | 9.72% |
The real-time trading price of WAXL/USDT Spot is $0.3336, with a 24-hour trading change of 9.26%, WAXL/USDT Spot is $0.3336 and 9.26%, and WAXL/USDT Perpetual is $0.333 and 9.72%.
Bảng chuyển đổi Axelar sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi WAXL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXL | 2.35CNY |
2WAXL | 4.7CNY |
3WAXL | 7.05CNY |
4WAXL | 9.4CNY |
5WAXL | 11.75CNY |
6WAXL | 14.1CNY |
7WAXL | 16.46CNY |
8WAXL | 18.81CNY |
9WAXL | 21.16CNY |
10WAXL | 23.51CNY |
100WAXL | 235.15CNY |
500WAXL | 1,175.76CNY |
1000WAXL | 2,351.53CNY |
5000WAXL | 11,757.68CNY |
10000WAXL | 23,515.36CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang WAXL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.4252WAXL |
2CNY | 0.8505WAXL |
3CNY | 1.27WAXL |
4CNY | 1.7WAXL |
5CNY | 2.12WAXL |
6CNY | 2.55WAXL |
7CNY | 2.97WAXL |
8CNY | 3.4WAXL |
9CNY | 3.82WAXL |
10CNY | 4.25WAXL |
1000CNY | 425.25WAXL |
5000CNY | 2,126.26WAXL |
10000CNY | 4,252.53WAXL |
50000CNY | 21,262.69WAXL |
100000CNY | 42,525.38WAXL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXL sang CNY và CNY sang WAXL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang WAXL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
![]() | $0.33USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹27.53INR |
![]() | Rp4,998.43IDR |
![]() | $0.45CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿10.87THB |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
![]() | ₽30.45RUB |
![]() | R$1.79BRL |
![]() | د.إ1.21AED |
![]() | ₺11.25TRY |
![]() | ¥2.32CNY |
![]() | ¥47.45JPY |
![]() | $2.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXL = $0.33 USD, 1 WAXL = €0.3 EUR, 1 WAXL = ₹27.53 INR, 1 WAXL = Rp4,998.43 IDR, 1 WAXL = $0.45 CAD, 1 WAXL = £0.25 GBP, 1 WAXL = ฿10.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.93 |
![]() | 0.0007525 |
![]() | 0.0395 |
![]() | 70.88 |
![]() | 31.31 |
![]() | 0.1154 |
![]() | 0.4658 |
![]() | 70.91 |
![]() | 388.5 |
![]() | 101.02 |
![]() | 287 |
![]() | 0.03958 |
![]() | 44,669.06 |
![]() | 0.0007522 |
![]() | 3.09 |
![]() | 24.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axelar của bạn
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axelar sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axelar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axelar sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axelar sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axelar (WAXL)

GMT Coin: Projet Earn-To-Moving de STEPN et Analyse des Prix
En tant que projet leader dans le secteur du GameFi de 2021 à 2023, la pièce GMT de STEP a atteint une valeur marchande de 12 milliards de dollars.

Le marché haussier des cryptos est-il toujours là ?
En avril 2025, le marché du Bitcoin a connu une montagne russe palpitante.

Bitcoin Crash 2025: Causes, Impacts, and Investment Strategies
Au début de 2025, Bitcoin (BTC) a connu une chute significative,

Application de trading de cryptomonnaie Gate.io : Entrez dans la nouvelle ère de l'investissement en actifs numériques
Gate.io a été fondé en 2013. Après des années de développement régulier, il est devenu une plateforme de trading de cryptomonnaies bien connue avec des millions d'utilisateurs à travers le monde.

Daily News | BTC Rebound Momentum Shows Signs of Exhaustion, Analysts Said BTC May Not Have Bottomed Out Yet
Powell a déclaré que les banques pourraient assouplir les réglementations sur les cryptomonnaies.

Prédiction de prix XCN 2025 : Onyxcoin (XCN) atteindra-t-il 1 $ ?
Onyxcoin (XCN) alimente le Protocole Onyx, une plateforme décentralisée construite sur la blockchain Ethereum