Aurora Thị trường hôm nay
Aurora đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aurora chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6801. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 596,761,764 AURORA, tổng vốn hóa thị trường của Aurora tính bằng CNY là ¥2,862,764,041.31. Trong 24h qua, giá của Aurora tính bằng CNY đã tăng ¥0.02738, biểu thị mức tăng +4.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aurora tính bằng CNY là ¥249.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.334.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AURORA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AURORA sang CNY là ¥0.6801 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AURORA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AURORA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Aurora
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09634 | 4.06% |
The real-time trading price of AURORA/USDT Spot is $0.09634, with a 24-hour trading change of 4.06%, AURORA/USDT Spot is $0.09634 and 4.06%, and AURORA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aurora sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AURORA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AURORA | 0.67CNY |
2AURORA | 1.35CNY |
3AURORA | 2.03CNY |
4AURORA | 2.71CNY |
5AURORA | 3.39CNY |
6AURORA | 4.07CNY |
7AURORA | 4.75CNY |
8AURORA | 5.43CNY |
9AURORA | 6.11CNY |
10AURORA | 6.79CNY |
1000AURORA | 679.64CNY |
5000AURORA | 3,398.23CNY |
10000AURORA | 6,796.46CNY |
50000AURORA | 33,982.31CNY |
100000AURORA | 67,964.63CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AURORA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.47AURORA |
2CNY | 2.94AURORA |
3CNY | 4.41AURORA |
4CNY | 5.88AURORA |
5CNY | 7.35AURORA |
6CNY | 8.82AURORA |
7CNY | 10.29AURORA |
8CNY | 11.77AURORA |
9CNY | 13.24AURORA |
10CNY | 14.71AURORA |
100CNY | 147.13AURORA |
500CNY | 735.67AURORA |
1000CNY | 1,471.35AURORA |
5000CNY | 7,356.76AURORA |
10000CNY | 14,713.53AURORA |
Bảng chuyển đổi số tiền AURORA sang CNY và CNY sang AURORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AURORA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AURORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aurora phổ biến
Aurora | 1 AURORA |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.06INR |
![]() | Rp1,462.82IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.18THB |
Aurora | 1 AURORA |
---|---|
![]() | ₽8.91RUB |
![]() | R$0.52BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.29TRY |
![]() | ¥0.68CNY |
![]() | ¥13.89JPY |
![]() | $0.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AURORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AURORA = $0.1 USD, 1 AURORA = €0.09 EUR, 1 AURORA = ₹8.06 INR, 1 AURORA = Rp1,462.82 IDR, 1 AURORA = $0.13 CAD, 1 AURORA = £0.07 GBP, 1 AURORA = ฿3.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.14 |
![]() | 0.000752 |
![]() | 0.03917 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.32 |
![]() | 0.1167 |
![]() | 0.477 |
![]() | 70.91 |
![]() | 391.8 |
![]() | 100.45 |
![]() | 281.16 |
![]() | 0.03927 |
![]() | 51,183.97 |
![]() | 0.0007521 |
![]() | 20.26 |
![]() | 4.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aurora của bạn
Nhập số lượng AURORA của bạn
Nhập số lượng AURORA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurora hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurora.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurora sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aurora
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aurora sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurora sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurora sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aurora sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aurora (AURORA)

Hyperlane (HYPER):區塊鏈互操作性的未來
Hyperlane 是一個無許可的區塊鏈互操作性協議,允許開發者在任意區塊鏈上快速部署跨鏈解決方案。

HYPER 代幣:Hyperlane 生態系統的核心與區塊鏈互操作性的未來
作爲一個快速崛起的加密資產,$HYPER 在激勵網絡增長、支持去中心化治理和推動跨鏈應用開發中扮演着關鍵角色。

FARTCOIN幣價格走勢如何?如何交易?
FARTCOIN 是一款由 AI 驅動、充滿幽默色彩的 meme 幣。

比特币企稳上涨、行情回暖,加密牛市再度回归?
技术指标与宏观经济共振,预示牛市或将回归

PUNDIAI 代幣:Pundi AI 生態系統的核心
PUNDIAI 代幣 是 Pundi AI 生態系統的原生代幣,旨在通過去中心化的人工智能(AI)數據平台重塑數據所有權與價值分配

ReelDAO (RDO) 代幣:賦能去中心化內容創作的Web3平台
ReelDAO (RDO) 代幣是 ReelDAO 生態系統的核心資產,旨在通過去中心化平台結合生成式 AI 和 Web3 技術
Tìm hiểu thêm về Aurora (AURORA)

Caldera là gì?

10 Dự án Cơ sở hạ tầng Trí tuệ Nhân tạo hàng đầu trên thị trường hiện tại

Tangem Wallet là gì?

gate Research: Tỷ lệ thị phần của Bitcoin giảm xuống 53,8%, ETF Spot Ethereum liên tục ghi nhận dòng tiền ròng trong 10 ngày liên tiếp

Near Protocol là gì?
