Ambra Thị trường hôm nay
Ambra đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ambra chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.08299. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AMBR, tổng vốn hóa thị trường của Ambra tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Ambra tính bằng USD đã tăng $0.001786, biểu thị mức tăng +2.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ambra tính bằng USD là $0.7278, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06684.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMBR sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMBR sang USD là $0.08299 USD, với tỷ lệ thay đổi là +2.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AMBR/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMBR/USD trong ngày qua.
Giao dịch Ambra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AMBR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AMBR/-- Spot is $ and 0%, and AMBR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ambra sang US Dollar
Bảng chuyển đổi AMBR sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMBR | 0.08USD |
2AMBR | 0.16USD |
3AMBR | 0.24USD |
4AMBR | 0.33USD |
5AMBR | 0.41USD |
6AMBR | 0.49USD |
7AMBR | 0.58USD |
8AMBR | 0.66USD |
9AMBR | 0.74USD |
10AMBR | 0.82USD |
10000AMBR | 829.95USD |
50000AMBR | 4,149.75USD |
100000AMBR | 8,299.5USD |
500000AMBR | 41,497.5USD |
1000000AMBR | 82,995USD |
Bảng chuyển đổi USD sang AMBR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 12.04AMBR |
2USD | 24.09AMBR |
3USD | 36.14AMBR |
4USD | 48.19AMBR |
5USD | 60.24AMBR |
6USD | 72.29AMBR |
7USD | 84.34AMBR |
8USD | 96.39AMBR |
9USD | 108.44AMBR |
10USD | 120.48AMBR |
100USD | 1,204.89AMBR |
500USD | 6,024.45AMBR |
1000USD | 12,048.91AMBR |
5000USD | 60,244.59AMBR |
10000USD | 120,489.18AMBR |
Bảng chuyển đổi số tiền AMBR sang USD và USD sang AMBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AMBR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang AMBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ambra phổ biến
Ambra | 1 AMBR |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.93INR |
![]() | Rp1,259.01IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.74THB |
Ambra | 1 AMBR |
---|---|
![]() | ₽7.67RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.83TRY |
![]() | ¥0.59CNY |
![]() | ¥11.95JPY |
![]() | $0.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMBR = $0.08 USD, 1 AMBR = €0.07 EUR, 1 AMBR = ₹6.93 INR, 1 AMBR = Rp1,259.01 IDR, 1 AMBR = $0.11 CAD, 1 AMBR = £0.06 GBP, 1 AMBR = ฿2.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.35 |
![]() | 0.00534 |
![]() | 0.2822 |
![]() | 499.83 |
![]() | 228.2 |
![]() | 0.8214 |
![]() | 3.24 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,745.59 |
![]() | 694.44 |
![]() | 2,056.34 |
![]() | 0.2821 |
![]() | 335,570.46 |
![]() | 0.005346 |
![]() | 136.36 |
![]() | 32.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ambra của bạn
Nhập số lượng AMBR của bạn
Nhập số lượng AMBR của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambra hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambra sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ambra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ambra sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambra sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambra sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ambra sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ambra (AMBR)

ZKsync mencuri token senilai $5 juta anjlok, uji kepercayaan datang lagi
Pada 15 April, resmi ZKsync merilis pernyataan darurat: kunci pribadi akun administrator kontrak airdrop telah bocor.

Daily News | ZKSync crashes abruptly, BTC briefly dips below $84,000
ZKSync experiences sudden plunge; U.S.-listed company Janover increases holdings by approximately 80,000 SOL tokens

Bagaimana Memilih Aplikasi Perdagangan Mata Uang Kripto: Panduan dan Rekomendasi Platform untuk Pemula
Dengan lonjakan jumlah aplikasi perdagangan mata uang kripto di pasar, memilih aplikasi perdagangan mata uang kripto yang tepat sangat penting bagi investor pemula.

Bagaimana Kinerja OM Baru-baru Ini? Proyek Mantra Merilis Tanggapan Terbaru
CEO Mantra JP Mullin mengusulkan membakar token OM-nya untuk mengembalikan kepercayaan investor setelah harga turun drastis.

Token Memecoin: Mata Uang Kripto berdasarkan budaya meme internet
Token Memecoin dengan cepat menarik perhatian investor global dengan tema uniknya 'Segala sesuatu adalah Memecoin'.

Token AQA: Menjelajahi Masa Depan dan Peluang Investasi dari Ekosistem Web3
Token AQA adalah inti dari ekosistem AQA, berjalan di blockchain Solana berkinerja tinggi.