Ambra Thị trường hôm nay
Ambra đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ambra chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹6.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AMBR, tổng vốn hóa thị trường của Ambra tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Ambra tính bằng INR đã tăng ₹0.04706, biểu thị mức tăng +0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ambra tính bằng INR là ₹60.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMBR sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMBR sang INR là ₹6.67 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AMBR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMBR/INR trong ngày qua.
Giao dịch Ambra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AMBR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AMBR/-- Spot is $ and 0%, and AMBR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ambra sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi AMBR sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMBR | 6.67INR |
2AMBR | 13.35INR |
3AMBR | 20.02INR |
4AMBR | 26.7INR |
5AMBR | 33.38INR |
6AMBR | 40.05INR |
7AMBR | 46.73INR |
8AMBR | 53.41INR |
9AMBR | 60.08INR |
10AMBR | 66.76INR |
100AMBR | 667.64INR |
500AMBR | 3,338.22INR |
1000AMBR | 6,676.45INR |
5000AMBR | 33,382.28INR |
10000AMBR | 66,764.57INR |
Bảng chuyển đổi INR sang AMBR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1497AMBR |
2INR | 0.2995AMBR |
3INR | 0.4493AMBR |
4INR | 0.5991AMBR |
5INR | 0.7489AMBR |
6INR | 0.8986AMBR |
7INR | 1.04AMBR |
8INR | 1.19AMBR |
9INR | 1.34AMBR |
10INR | 1.49AMBR |
1000INR | 149.78AMBR |
5000INR | 748.9AMBR |
10000INR | 1,497.8AMBR |
50000INR | 7,489AMBR |
100000INR | 14,978AMBR |
Bảng chuyển đổi số tiền AMBR sang INR và INR sang AMBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AMBR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang AMBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ambra phổ biến
Ambra | 1 AMBR |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.68INR |
![]() | Rp1,212.32IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.64THB |
Ambra | 1 AMBR |
---|---|
![]() | ₽7.39RUB |
![]() | R$0.43BRL |
![]() | د.إ0.29AED |
![]() | ₺2.73TRY |
![]() | ¥0.56CNY |
![]() | ¥11.51JPY |
![]() | $0.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMBR = $0.08 USD, 1 AMBR = €0.07 EUR, 1 AMBR = ₹6.68 INR, 1 AMBR = Rp1,212.32 IDR, 1 AMBR = $0.11 CAD, 1 AMBR = £0.06 GBP, 1 AMBR = ฿2.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2607 |
![]() | 0.00006496 |
![]() | 0.003416 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.78 |
![]() | 0.009933 |
![]() | 0.04076 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.84 |
![]() | 8.81 |
![]() | 24.64 |
![]() | 0.003457 |
![]() | 3,724.32 |
![]() | 0.00006503 |
![]() | 2 |
![]() | 0.416 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ambra của bạn
Nhập số lượng AMBR của bạn
Nhập số lượng AMBR của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambra hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambra sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ambra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ambra sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambra sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ambra sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ambra (AMBR)

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng
Khám phá hiện tượng token GM: sự tăng trưởng bùng nổ, giá trị độc đáo, chiến lược mua sắm và tác động đối với Web3.

Phân tích giá XRP cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của XRP vào năm 2025 với bài phân tích sâu sắc của chúng tôi.

Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư
Khám phá các yếu tố đứng sau sự sụp đổ của tiền điện tử năm 2025, chiến lược sống sót của chuyên gia, cơ hội mới nổi và tác động của quy định.

FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3
Khám phá tiềm năng của đồng tiền điện tử FET vào năm 2025, các chiến lược staking nội bộ và vai trò của nó trong việc tích hợp trí tuệ nhân tạo Web3.

Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3
Khám phá tương lai của việc khai thác Doge vào năm 2025, tối đa hóa lợi nhuận với các chiến lược chuyên gia, và thiết lập hoạt động khai thác Doge của bạn.

Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền
Khám phá tiềm năng của Bitcoin Gold vào năm 2025, khả năng sinh lời từ việc đào, các ví tiền hàng đầu, và so sánh với Bitcoin.