ALPHA Thị trường hôm nay
ALPHA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPHA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0001067. Với nguồn cung lưu hành là 0 ALPHA, tổng vốn hóa thị trường của ALPHA tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ALPHA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005571, biểu thị mức giảm -2.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPHA tính bằng CNY là ¥0.01559, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00008717.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPHA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPHA sang CNY là ¥0.0001067 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPHA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPHA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ALPHA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03226 | -0.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03241 | -0.98% |
The real-time trading price of ALPHA/USDT Spot is $0.03226, with a 24-hour trading change of -0.76%, ALPHA/USDT Spot is $0.03226 and -0.76%, and ALPHA/USDT Perpetual is $0.03241 and -0.98%.
Bảng chuyển đổi ALPHA sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ALPHA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPHA | 0CNY |
2ALPHA | 0CNY |
3ALPHA | 0CNY |
4ALPHA | 0CNY |
5ALPHA | 0CNY |
6ALPHA | 0CNY |
7ALPHA | 0CNY |
8ALPHA | 0CNY |
9ALPHA | 0CNY |
10ALPHA | 0CNY |
1000000ALPHA | 106.78CNY |
5000000ALPHA | 533.92CNY |
10000000ALPHA | 1,067.85CNY |
50000000ALPHA | 5,339.27CNY |
100000000ALPHA | 10,678.54CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ALPHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 9,364.57ALPHA |
2CNY | 18,729.14ALPHA |
3CNY | 28,093.71ALPHA |
4CNY | 37,458.28ALPHA |
5CNY | 46,822.85ALPHA |
6CNY | 56,187.43ALPHA |
7CNY | 65,552ALPHA |
8CNY | 74,916.57ALPHA |
9CNY | 84,281.14ALPHA |
10CNY | 93,645.71ALPHA |
100CNY | 936,457.18ALPHA |
500CNY | 4,682,285.92ALPHA |
1000CNY | 9,364,571.84ALPHA |
5000CNY | 46,822,859.23ALPHA |
10000CNY | 93,645,718.46ALPHA |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPHA sang CNY và CNY sang ALPHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ALPHA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ALPHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ALPHA phổ biến
ALPHA | 1 ALPHA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.23IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
ALPHA | 1 ALPHA |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPHA = $0 USD, 1 ALPHA = €0 EUR, 1 ALPHA = ₹0 INR, 1 ALPHA = Rp0.23 IDR, 1 ALPHA = $0 CAD, 1 ALPHA = £0 GBP, 1 ALPHA = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.05 |
![]() | 0.0007636 |
![]() | 0.03998 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.38 |
![]() | 0.1176 |
![]() | 0.4794 |
![]() | 70.9 |
![]() | 408.7 |
![]() | 103.48 |
![]() | 291.33 |
![]() | 0.04012 |
![]() | 44,669.06 |
![]() | 0.0007665 |
![]() | 23.58 |
![]() | 4.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ALPHA của bạn
Nhập số lượng ALPHA của bạn
Nhập số lượng ALPHA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ALPHA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ALPHA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ALPHA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ALPHA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ALPHA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ALPHA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ALPHA sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ALPHA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ALPHA (ALPHA)

TOKEN ALPHA: Tiền điện tử MEME dành cho những ALPHAs thực sự
Token ALPHA đang làm mưa làm gió trên mạng xã hội như token MEME. Khám phá chiến lược tiếp thị lây lan, kế hoạch mở rộng hệ sinh thái và rủi ro đầu tư của nó.

ALPHA Token: Công cụ lượng tử AI tùy chỉnh cho một nền tảng đại lý Blockchain được điều hành bằng dữ liệu
Token ALPHA đang dẫn đầu cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo trên blockchain bằng cách tạo ra một nền tảng công ty dựa trên dữ liệu. Khám phá hệ sinh thái ALPHA và mở khóa những khả năng không giới hạn của ứng dụng trí tuệ nhân tạo trên blockchain.

ZALPHA Token: Đồng tiền AI Spirit DEGEN trong hệ sinh thái Solana
Khám phá ZALPHA Token: Sự hiện thân của tinh thần DEGEN trong hệ sinh thái Solana.
Tìm hiểu thêm về ALPHA (ALPHA)

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1

Cách Sử Dụng Công Cụ Theo Dõi Cá Voi Tiền Điện Tử: Đề Xuất Công Cụ Tốt Nhất Cho Năm 2025 để Theo Dõi Các Hành Động Của Cá Voi

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

Space Nation là gì?

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain
