AkroDelphi Thị trường hôm nay
AkroDelphi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADEL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001979. Với nguồn cung lưu hành là 18,682,348 ADEL, tổng vốn hóa thị trường của ADEL tính bằng CNY là ¥260,836.82. Trong 24h qua, giá của ADEL tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADEL tính bằng CNY là ¥59.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0000001078.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADEL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADEL sang CNY là ¥0.001979 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADEL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADEL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AkroDelphi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ADEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADEL/-- Spot is $ and 0%, and ADEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AkroDelphi sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ADEL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADEL | 0CNY |
2ADEL | 0CNY |
3ADEL | 0CNY |
4ADEL | 0CNY |
5ADEL | 0CNY |
6ADEL | 0.01CNY |
7ADEL | 0.01CNY |
8ADEL | 0.01CNY |
9ADEL | 0.01CNY |
10ADEL | 0.01CNY |
100000ADEL | 197.94CNY |
500000ADEL | 989.74CNY |
1000000ADEL | 1,979.48CNY |
5000000ADEL | 9,897.4CNY |
10000000ADEL | 19,794.8CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ADEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 505.18ADEL |
2CNY | 1,010.36ADEL |
3CNY | 1,515.54ADEL |
4CNY | 2,020.73ADEL |
5CNY | 2,525.91ADEL |
6CNY | 3,031.09ADEL |
7CNY | 3,536.28ADEL |
8CNY | 4,041.46ADEL |
9CNY | 4,546.64ADEL |
10CNY | 5,051.83ADEL |
100CNY | 50,518.3ADEL |
500CNY | 252,591.51ADEL |
1000CNY | 505,183.03ADEL |
5000CNY | 2,525,915.15ADEL |
10000CNY | 5,051,830.31ADEL |
Bảng chuyển đổi số tiền ADEL sang CNY và CNY sang ADEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ADEL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ADEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AkroDelphi phổ biến
AkroDelphi | 1 ADEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.26IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
AkroDelphi | 1 ADEL |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADEL = $0 USD, 1 ADEL = €0 EUR, 1 ADEL = ₹0.02 INR, 1 ADEL = Rp4.26 IDR, 1 ADEL = $0 CAD, 1 ADEL = £0 GBP, 1 ADEL = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.21 |
![]() | 0.0007462 |
![]() | 0.03929 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.46 |
![]() | 0.1176 |
![]() | 0.481 |
![]() | 70.91 |
![]() | 402.48 |
![]() | 101.27 |
![]() | 290.85 |
![]() | 0.03932 |
![]() | 50,963.19 |
![]() | 0.000747 |
![]() | 19.89 |
![]() | 4.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AkroDelphi của bạn
Nhập số lượng ADEL của bạn
Nhập số lượng ADEL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AkroDelphi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AkroDelphi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AkroDelphi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AkroDelphi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AkroDelphi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AkroDelphi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AkroDelphi sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AkroDelphi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AkroDelphi (ADEL)

CETUS代幣:探索去中心化金融的未來之星
在快速發展的去中心化金融(DeFi)領域,CETUS代幣正以其獨特的生態系統和創新技術吸引着全球投資者的目光

Solana價格預測 | SOL能否重回巔峯?
本文深入分析Solana(SOL)最新價格走勢預測及未來發展

Polkadot (DOT):連接區塊鏈未來的核心代幣
Polkadot (DOT) 以其獨特的跨鏈互操作性和可擴展性成爲加密貨幣領域的明星項目。

2025年比特幣價格的看跌假設是什麼?
2025年4月,BTC價格從高點回落最低至8萬美元,引發用戶對加密貨幣市場崩盤的討論。

MASA幣的投資前景如何?
MASA幣作爲一個專注於創建“公平AI宇宙”的項目,在2025年展現出了令人矚目的投資前景。

DOGE價格預測:狗狗幣市場走勢與投資策略
本文深入分析DOGE代幣價格走勢