Aave BUSD v1 Thị trường hôm nay
Aave BUSD v1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ABUSD chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿32.85. Với nguồn cung lưu hành là 0 ABUSD, tổng vốn hóa thị trường của ABUSD tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của ABUSD tính bằng THB đã giảm ฿-0.01084, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABUSD tính bằng THB là ฿37.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿21.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABUSD sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABUSD sang THB là ฿32.85 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABUSD/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABUSD/THB trong ngày qua.
Giao dịch Aave BUSD v1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABUSD/-- Spot is $ and 0%, and ABUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave BUSD v1 sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ABUSD sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ABUSD | 32.85THB |
2ABUSD | 65.7THB |
3ABUSD | 98.55THB |
4ABUSD | 131.41THB |
5ABUSD | 164.26THB |
6ABUSD | 197.11THB |
7ABUSD | 229.97THB |
8ABUSD | 262.82THB |
9ABUSD | 295.67THB |
10ABUSD | 328.52THB |
100ABUSD | 3,285.28THB |
500ABUSD | 16,426.44THB |
1000ABUSD | 32,852.88THB |
5000ABUSD | 164,264.4THB |
10000ABUSD | 328,528.8THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ABUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.03043ABUSD |
2THB | 0.06087ABUSD |
3THB | 0.09131ABUSD |
4THB | 0.1217ABUSD |
5THB | 0.1521ABUSD |
6THB | 0.1826ABUSD |
7THB | 0.213ABUSD |
8THB | 0.2435ABUSD |
9THB | 0.2739ABUSD |
10THB | 0.3043ABUSD |
10000THB | 304.38ABUSD |
50000THB | 1,521.93ABUSD |
100000THB | 3,043.87ABUSD |
500000THB | 15,219.36ABUSD |
1000000THB | 30,438.73ABUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ABUSD sang THB và THB sang ABUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ABUSD sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang ABUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave BUSD v1 phổ biến
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.21INR |
![]() | Rp15,109.98IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.85THB |
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | ₽92.04RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34TRY |
![]() | ¥7.03CNY |
![]() | ¥143.43JPY |
![]() | $7.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABUSD = $1 USD, 1 ABUSD = €0.89 EUR, 1 ABUSD = ₹83.21 INR, 1 ABUSD = Rp15,109.98 IDR, 1 ABUSD = $1.35 CAD, 1 ABUSD = £0.75 GBP, 1 ABUSD = ฿32.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6555 |
![]() | 0.0001594 |
![]() | 0.008399 |
![]() | 15.14 |
![]() | 6.91 |
![]() | 0.02513 |
![]() | 0.1002 |
![]() | 15.17 |
![]() | 83.54 |
![]() | 21.13 |
![]() | 62.36 |
![]() | 0.008432 |
![]() | 10,921.76 |
![]() | 0.0001598 |
![]() | 4.21 |
![]() | 1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave BUSD v1 của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BUSD v1 hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BUSD v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BUSD v1 sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave BUSD v1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BUSD v1 sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BUSD v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BUSD v1 (ABUSD)

GM Token di 2025: Harga, Panduan Pembelian, dan Kasus Penggunaan
Jelajahi fenomena token GM: kenaikan yang meledak, nilai unik, strategi akuisisi, dan dampaknya pada Web3.

Analisis Harga XRP untuk Tahun 2025
Telusuri potensi XRP pada tahun 2025 dengan analisis mendalam kami.

Kripto Jatuh 2025: Penyebab, Dampak, dan Strategi Bertahan bagi Investor
Jelajahi faktor-faktor di balik kejatuhan kripto 2025, strategi bertahan ahli, peluang-peluang yang muncul, dan dampak regulasi.

Kripto FET: Harga 2025, Staking, dan Integrasi AI Web3
Jelajahi potensi kripto FET pada tahun 2025, strategi staking insider, dan peranannya dalam integrasi AI Web3.

Penambang Doge 2025: Profitabilitas, Perangkat Keras, dan Panduan Setup untuk Penambangan Web3
Jelajahi masa depan penambangan Doge pada tahun 2025, maksimalkan profitabilitas dengan strategi ahli, dan atur operasi Penambang Doge Anda.

Bitcoin Gold pada 2025: Harga, Penambangan, dan Opsi Dompet
Jelajahi potensi Bitcoin Gold pada tahun 2025, profitabilitas penambangan, dompet teratas, dan perbandingan dengan Bitcoin.