Aave BUSD v1Chuyển đổi Aave BUSD v1 (ABUSD) sang Euro (EUR)

ABUSD/EUR: 1 ABUSD ≈ €0.8923 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave BUSD v1 Thị trường hôm nay

Aave BUSD v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ABUSD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8923. Với nguồn cung lưu hành là 0 ABUSD, tổng vốn hóa thị trường của ABUSD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ABUSD tính bằng EUR đã giảm €-0.0002945, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABUSD tính bằng EUR là €1.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5858.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABUSD sang EUR

0.8923-0.033%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABUSD sang EUR là €0.8923 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABUSD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABUSD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aave BUSD v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABUSD/-- Spot is $ and 0%, and ABUSD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave BUSD v1 sang Euro

Bảng chuyển đổi ABUSD sang EUR

logo Aave BUSD v1Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ABUSD
0.89EUR
2ABUSD
1.78EUR
3ABUSD
2.67EUR
4ABUSD
3.56EUR
5ABUSD
4.46EUR
6ABUSD
5.35EUR
7ABUSD
6.24EUR
8ABUSD
7.13EUR
9ABUSD
8.03EUR
10ABUSD
8.92EUR
1000ABUSD
892.37EUR
5000ABUSD
4,461.85EUR
10000ABUSD
8,923.71EUR
50000ABUSD
44,618.55EUR
100000ABUSD
89,237.1EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ABUSD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave BUSD v1
1EUR
1.12ABUSD
2EUR
2.24ABUSD
3EUR
3.36ABUSD
4EUR
4.48ABUSD
5EUR
5.6ABUSD
6EUR
6.72ABUSD
7EUR
7.84ABUSD
8EUR
8.96ABUSD
9EUR
10.08ABUSD
10EUR
11.2ABUSD
100EUR
112.06ABUSD
500EUR
560.3ABUSD
1000EUR
1,120.61ABUSD
5000EUR
5,603.05ABUSD
10000EUR
11,206.1ABUSD

Bảng chuyển đổi số tiền ABUSD sang EUR và EUR sang ABUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ABUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ABUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave BUSD v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABUSD = $1 USD, 1 ABUSD = €0.89 EUR, 1 ABUSD = ₹83.21 INR, 1 ABUSD = Rp15,109.98 IDR, 1 ABUSD = $1.35 CAD, 1 ABUSD = £0.75 GBP, 1 ABUSD = ฿32.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.13
logo BTCBTC
0.00587
logo ETHETH
0.3092
logo USDTUSDT
557.59
logo XRPXRP
254.49
logo BNBBNB
0.9252
logo SOLSOL
3.69
logo USDCUSDC
558.54
logo DOGEDOGE
3,075.59
logo ADAADA
778.05
logo TRXTRX
2,295.94
logo STETHSTETH
0.3104
logo SMARTSMART
402,087.89
logo WBTCWBTC
0.005884
logo SUISUI
155.28
logo LINKLINK
37.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave BUSD v1 của bạn

01

Nhập số lượng ABUSD của bạn

Nhập số lượng ABUSD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BUSD v1 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BUSD v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BUSD v1 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave BUSD v1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BUSD v1 sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BUSD v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BUSD v1 (ABUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.