ZKXChuyển đổi ZKX (ZKX) sang Indian Rupee (INR)

ZKX/INR: 1 ZKX ≈ ₹1.6 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ZKX Thị trường hôm nay

ZKX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZKX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.6. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZKX, tổng vốn hóa thị trường của ZKX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ZKX tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKX tính bằng INR là ₹52.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05163.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKX sang INR

1.6+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKX sang INR là ₹1.6 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKX/INR trong ngày qua.

Giao dịch ZKX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKX/-- Spot is $ and 0%, and ZKX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZKX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZKX sang INR

logo ZKXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZKX
1.6INR
2ZKX
3.21INR
3ZKX
4.82INR
4ZKX
6.43INR
5ZKX
8.04INR
6ZKX
9.65INR
7ZKX
11.25INR
8ZKX
12.86INR
9ZKX
14.47INR
10ZKX
16.08INR
100ZKX
160.85INR
500ZKX
804.27INR
1000ZKX
1,608.55INR
5000ZKX
8,042.79INR
10000ZKX
16,085.58INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZKX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZKX
1INR
0.6216ZKX
2INR
1.24ZKX
3INR
1.86ZKX
4INR
2.48ZKX
5INR
3.1ZKX
6INR
3.73ZKX
7INR
4.35ZKX
8INR
4.97ZKX
9INR
5.59ZKX
10INR
6.21ZKX
1000INR
621.67ZKX
5000INR
3,108.37ZKX
10000INR
6,216.74ZKX
50000INR
31,083.72ZKX
100000INR
62,167.45ZKX

Bảng chuyển đổi số tiền ZKX sang INR và INR sang ZKX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZKX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ZKX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZKX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKX = $0.02 USD, 1 ZKX = €0.02 EUR, 1 ZKX = ₹1.61 INR, 1 ZKX = Rp292.08 IDR, 1 ZKX = $0.03 CAD, 1 ZKX = £0.01 GBP, 1 ZKX = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2596
logo BTCBTC
0.00006484
logo ETHETH
0.003394
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.75
logo BNBBNB
0.009886
logo SOLSOL
0.04019
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.35
logo ADAADA
8.77
logo TRXTRX
24.54
logo STETHSTETH
0.003375
logo SMARTSMART
3,733.61
logo WBTCWBTC
0.00006474
logo SUISUI
1.97
logo LINKLINK
0.4123

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZKX của bạn

01

Nhập số lượng ZKX của bạn

Nhập số lượng ZKX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZKX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZKX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZKX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZKX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZKX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZKX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZKX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZKX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZKX (ZKX)

Tìm hiểu thêm về ZKX (ZKX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.