ZKXChuyển đổi ZKX (ZKX) sang Euro (EUR)

ZKX/EUR: 1 ZKX ≈ €0.01725 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZKX Thị trường hôm nay

ZKX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZKX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01725. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZKX, tổng vốn hóa thị trường của ZKX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ZKX tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKX tính bằng EUR là €0.5609, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0005537.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKX sang EUR

0.01725+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKX sang EUR là €0.01725 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZKX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKX/-- Spot is $ and 0%, and ZKX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZKX sang Euro

Bảng chuyển đổi ZKX sang EUR

logo ZKXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZKX
0.01EUR
2ZKX
0.03EUR
3ZKX
0.05EUR
4ZKX
0.06EUR
5ZKX
0.08EUR
6ZKX
0.1EUR
7ZKX
0.12EUR
8ZKX
0.13EUR
9ZKX
0.15EUR
10ZKX
0.17EUR
10000ZKX
172.5EUR
50000ZKX
862.5EUR
100000ZKX
1,725EUR
500000ZKX
8,625EUR
1000000ZKX
17,250.01EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZKX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZKX
1EUR
57.97ZKX
2EUR
115.94ZKX
3EUR
173.91ZKX
4EUR
231.88ZKX
5EUR
289.85ZKX
6EUR
347.82ZKX
7EUR
405.79ZKX
8EUR
463.76ZKX
9EUR
521.73ZKX
10EUR
579.7ZKX
100EUR
5,797.09ZKX
500EUR
28,985.47ZKX
1000EUR
57,970.95ZKX
5000EUR
289,854.78ZKX
10000EUR
579,709.57ZKX

Bảng chuyển đổi số tiền ZKX sang EUR và EUR sang ZKX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZKX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZKX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZKX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKX = $0.02 USD, 1 ZKX = €0.02 EUR, 1 ZKX = ₹1.61 INR, 1 ZKX = Rp292.08 IDR, 1 ZKX = $0.03 CAD, 1 ZKX = £0.01 GBP, 1 ZKX = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.64
logo BTCBTC
0.005946
logo ETHETH
0.3105
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
250.77
logo BNBBNB
0.9238
logo SOLSOL
3.69
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,113.86
logo ADAADA
797.96
logo TRXTRX
2,263.63
logo STETHSTETH
0.311
logo SMARTSMART
344,717.72
logo WBTCWBTC
0.005955
logo SUISUI
188.66
logo LINKLINK
37.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZKX của bạn

01

Nhập số lượng ZKX của bạn

Nhập số lượng ZKX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZKX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZKX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZKX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZKX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZKX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZKX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZKX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZKX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZKX (ZKX)

Tìm hiểu thêm về ZKX (ZKX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.