今日Lunos市場價格
與昨天相比,Lunos價格跌。
UNO轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.02311。加密貨幣流通量為133,468,650 UNO,UNO以CNY計算的總市值為¥21,758,457.63。 過去24小時,UNO以CNY計算的交易價減少了¥-0.00007645,跌幅為-0.33%。從歷史上看,UNO以CNY計算的歷史最高價為¥8.74。 相比之下,UNO以CNY計算的歷史最低價為¥0.02066。
1UNO兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 UNO 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.02311 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.33% ,Gate.io的 UNO/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 UNO/CNY 的歷史變化數據。
交易Lunos
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.003274 | 0.06% |
UNO/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.003274,24小時內的交易變化趨勢為0.06%, UNO/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.003274 和 0.06%,UNO/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Lunos兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
UNO兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1UNO | 0.02CNY |
2UNO | 0.04CNY |
3UNO | 0.06CNY |
4UNO | 0.09CNY |
5UNO | 0.11CNY |
6UNO | 0.13CNY |
7UNO | 0.16CNY |
8UNO | 0.18CNY |
9UNO | 0.2CNY |
10UNO | 0.23CNY |
10000UNO | 231.2CNY |
50000UNO | 1,156.01CNY |
100000UNO | 2,312.03CNY |
500000UNO | 11,560.19CNY |
1000000UNO | 23,120.38CNY |
CNY兌換到UNO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 43.25UNO |
2CNY | 86.5UNO |
3CNY | 129.75UNO |
4CNY | 173UNO |
5CNY | 216.25UNO |
6CNY | 259.51UNO |
7CNY | 302.76UNO |
8CNY | 346.01UNO |
9CNY | 389.26UNO |
10CNY | 432.51UNO |
100CNY | 4,325.18UNO |
500CNY | 21,625.93UNO |
1000CNY | 43,251.86UNO |
5000CNY | 216,259.33UNO |
10000CNY | 432,518.66UNO |
上述 UNO 兌換 CNY 和CNY 兌換 UNO 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 UNO 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 UNO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Lunos兌換
上表列出了 1 UNO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 UNO = $0 USD、1 UNO = €0 EUR、1 UNO = ₹0.27 INR、1 UNO = Rp49.71 IDR、1 UNO = $0 CAD、1 UNO = £0 GBP、1 UNO = ฿0.11 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
SMART兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
LINK兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.14 |
![]() | 0.0007518 |
![]() | 0.03938 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.2 |
![]() | 0.1166 |
![]() | 0.475 |
![]() | 70.91 |
![]() | 388.69 |
![]() | 100.01 |
![]() | 282.64 |
![]() | 0.03943 |
![]() | 51,518.75 |
![]() | 0.0007524 |
![]() | 20.43 |
![]() | 4.76 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入Lunos金額
輸入UNO金額
輸入UNO金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Lunos 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買Lunos影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Lunos兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Lunos到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Lunos到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Lunos轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Lunos (UNO)的最新資訊

Phân tích xu hướng giá của token TRUMP sau khi mở khóa vào tháng 4
Bài viết này phân tích sâu về xu hướng giá của TRUMP
![XYO Crypto vào năm 2025: Giá cả, Các trường hợp sử dụng và Khai thác được giải thích [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Crypto vào năm 2025: Giá cả, Các trường hợp sử dụng và Khai thác được giải thích [图片]
Khám phá tác động cách mạng của XYO Networks đối với dữ liệu dựa trên vị trí vào năm 2025.

Đồng tiền SUI vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking
Khám phá tiềm năng của SUI Coin vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và stake để có lợi nhuận tối ưu, và khám phá công nghệ blockchain đột phá của nó.

INIT Coin: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh năm 2025
Khám phá INIT Coin, ngôi sao đang lên của thế giới tiền điện tử năm 2025.

Giá Pepe vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Đầu tư
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của đồng tiền Pepe và dự đoán giá vào năm 2025.

Giá HEX 2025: Phần Thưởng Stake Dài Hạn trên Blockchain Ethereum CD
Khám phá HEX, chiếc đĩa CD blockchain cách mạng trên Ethereum.