今日Solana市場價格
與昨天相比,Solana價格漲。
Solana轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥1,071.38。基於517,436,550.81 SOL的流通量,Solana以CNY計算的總市值為¥3,910,094,690,567。 過去24小時,Solana以CNY計算的交易價增加了¥11.83,漲幅為+1.12%。從歷史上看,Solana以CNY計算的歷史最高價為¥2,068.77。相比之下,Solana以CNY計算的歷史最低價為¥3.53。
1SOL兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 SOL 兌換 CNY 的匯率為 ¥ CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.12% ,Gate.io的 SOL/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 SOL/CNY 的歷史變化數據。
交易Solana
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $151.43 | 0.98% | |
![]() 現貨 | $151.4 | 0.89% | |
![]() 永續 | $151.39 | 1.71% |
SOL/USDT 的現貨即時交易價格為 $151.43,24小時內的交易變化趨勢為0.98%, SOL/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$151.43 和 0.98%,SOL/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$151.39 和 1.71%。
Solana兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
SOL兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1SOL | 1,071.38CNY |
2SOL | 2,142.76CNY |
3SOL | 3,214.14CNY |
4SOL | 4,285.52CNY |
5SOL | 5,356.9CNY |
6SOL | 6,428.28CNY |
7SOL | 7,499.66CNY |
8SOL | 8,571.04CNY |
9SOL | 9,642.42CNY |
10SOL | 10,713.81CNY |
100SOL | 107,138.1CNY |
500SOL | 535,690.54CNY |
1000SOL | 1,071,381.08CNY |
5000SOL | 5,356,905.4CNY |
10000SOL | 10,713,810.8CNY |
CNY兌換到SOL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 0.0009333SOL |
2CNY | 0.001866SOL |
3CNY | 0.0028SOL |
4CNY | 0.003733SOL |
5CNY | 0.004666SOL |
6CNY | 0.0056SOL |
7CNY | 0.006533SOL |
8CNY | 0.007466SOL |
9CNY | 0.0084SOL |
10CNY | 0.009333SOL |
1000000CNY | 933.37SOL |
5000000CNY | 4,666.87SOL |
10000000CNY | 9,333.74SOL |
50000000CNY | 46,668.73SOL |
100000000CNY | 93,337.47SOL |
上述 SOL 兌換 CNY 和CNY 兌換 SOL 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 SOL 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 100000000 CNY 兌換 SOL 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Solana兌換
上表列出了 1 SOL 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 SOL = $152.47 USD、1 SOL = €136.6 EUR、1 SOL = ₹12,737.71 INR、1 SOL = Rp2,312,929.6 IDR、1 SOL = $206.81 CAD、1 SOL = £114.5 GBP、1 SOL = ฿5,028.89 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
SMART兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
LINK兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.03 |
![]() | 0.0007586 |
![]() | 0.04026 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.34 |
![]() | 0.1182 |
![]() | 0.4666 |
![]() | 70.91 |
![]() | 394.44 |
![]() | 99.38 |
![]() | 291.05 |
![]() | 0.04033 |
![]() | 47,228.38 |
![]() | 0.0007602 |
![]() | 20.91 |
![]() | 4.74 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入Solana金額
輸入SOL金額
輸入SOL金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Solana 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買Solana影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Solana兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Solana到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Solana到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Solana轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Solana (SOL)的最新資訊

Nền tảng Jupiter: Vua của các trang tổng hợp DEX trong hệ sinh thái Solana
Trong hệ sinh thái blockchain Solana, Jupiter đang nổi lên với tốc độ đáng kinh ngạc.

Token MCPOS: Giải pháp cơ sở hạ tầng chính cho Giao thức MCP trên Solana
Bài viết phân tích sự đổi mới công nghệ của MCPOS và cách nó đơn giản hóa việc tích hợp dữ liệu trí tuệ nhân tạo và blockchain.

Token AQA: Lõi của Hệ sinh thái Thành phố số Web3 trên Solana
Bài viết này sẽ khám phá vai trò cách mạng của token AQA trong hệ sinh thái Solana, tập trung vào cách nó thúc đẩy phát triển Web3 và định hình lại nền kinh tế số.

Token AUTOPEN: Một Đồng Tiền Meme Nhiều Biến Cố Chính Trị Đang Gây Sóng trên Solana
AUTOPEN là một meme châm biếm chính trị xuất phát từ một bức ảnh được đăng bởi Trump trên Truth Social.

Token AGAWA: Khám phá các đặc vụ AGI phong cách Ghibli trên chuỗi khối SOL
Token AGAWA là một loại tiền điện tử được phát hành trên chuỗi khối Solana, với tên đầy đủ là “Agawa”, có nghĩa là “Agentic Away

1TOKEN SOS: Khám phá ngôi sao mới nổi trên Blockchain SOL
Solana Swap là một sàn giao dịch định tuyến thông minh phi tập trung dựa trên mô hình đào tạo mã nguồn mở của Google DeepMind cho Solana.