今日Solana市場價格
與昨天相比,Solana價格跌。
SOL轉換為Euro (EUR)的當前價格為€133.03。加密貨幣流通量為517,550,762.96 SOL,SOL以EUR計算的總市值為€61,683,532,017.4。 過去24小時,SOL以EUR計算的交易價減少了€-0.05295,跌幅為-0.04%。從歷史上看,SOL以EUR計算的歷史最高價為€262.77。 相比之下,SOL以EUR計算的歷史最低價為€0.4486。
1SOL兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 SOL 兌換 EUR 的匯率為 €133.03 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.04% ,Gate.io的 SOL/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 SOL/EUR 的歷史變化數據。
交易Solana
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $147.66 | -0.73% | |
![]() 現貨 | $148.01 | -0.55% | |
![]() 永續 | $147.55 | -0.45% |
SOL/USDT 的現貨即時交易價格為 $147.66,24小時內的交易變化趨勢為-0.73%, SOL/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$147.66 和 -0.73%,SOL/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$147.55 和 -0.45%。
Solana兌換到Euro轉換表
SOL兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1SOL | 133.03EUR |
2SOL | 266.06EUR |
3SOL | 399.09EUR |
4SOL | 532.12EUR |
5SOL | 665.16EUR |
6SOL | 798.19EUR |
7SOL | 931.22EUR |
8SOL | 1,064.25EUR |
9SOL | 1,197.28EUR |
10SOL | 1,330.32EUR |
100SOL | 13,303.21EUR |
500SOL | 66,516.09EUR |
1000SOL | 133,032.19EUR |
5000SOL | 665,160.95EUR |
10000SOL | 1,330,321.91EUR |
EUR兌換到SOL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 0.007516SOL |
2EUR | 0.01503SOL |
3EUR | 0.02255SOL |
4EUR | 0.03006SOL |
5EUR | 0.03758SOL |
6EUR | 0.0451SOL |
7EUR | 0.05261SOL |
8EUR | 0.06013SOL |
9EUR | 0.06765SOL |
10EUR | 0.07516SOL |
100000EUR | 751.69SOL |
500000EUR | 3,758.48SOL |
1000000EUR | 7,516.97SOL |
5000000EUR | 37,584.88SOL |
10000000EUR | 75,169.77SOL |
上述 SOL 兌換 EUR 和EUR 兌換 SOL 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 SOL 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 EUR 兌換 SOL 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Solana兌換
上表列出了 1 SOL 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 SOL = $148.49 USD、1 SOL = €133.03 EUR、1 SOL = ₹12,405.21 INR、1 SOL = Rp2,252,554.05 IDR、1 SOL = $201.41 CAD、1 SOL = £111.52 GBP、1 SOL = ฿4,897.62 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.02 |
![]() | 0.005942 |
![]() | 0.3092 |
![]() | 557.99 |
![]() | 256.12 |
![]() | 0.9287 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,080.52 |
![]() | 800.02 |
![]() | 2,231.67 |
![]() | 0.3094 |
![]() | 383,309.06 |
![]() | 0.005946 |
![]() | 155.04 |
![]() | 38.32 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Solana金額
輸入SOL金額
輸入SOL金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Solana 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Solana影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Solana兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Solana到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Solana到Euro的匯率?
4.我可以將Solana轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Solana (SOL)的最新資訊

Liệu BNB Chain Link có kết nối với SOL Chain để hồi sinh hệ sinh thái trên chuỗi không?
Bài viết này phân tích một loạt các đồng coin mới có tác động mạnh mẽ tạo ra sự giàu có trên chuỗi gần đây.

Dự đoán giá Solana | SOL có thể quay trở lại đỉnh cao của mình không?
Bài viết này phân tích sâu về dự báo xu hướng giá mới nhất và phát triển tương lai của Solana (SOL)

Ý nghĩa của SOL trong Tiền điện tử: Hiểu về Solana vào năm 2025
Khám phá ý nghĩa của SOL trong tiền điện tử và khám phá tiềm năng của Solana trong Web3 vào năm 2025.

Hướng dẫn Đầu tư vào LUCE Token: Một Sản Phẩm được Lấy cảm Hứng từ Loại Tiền Ảo Memecoin của Solana theo Mẫu Mascot Năm Thánh của Vatican
Bài báo phân tích nền văn hóa, đặc điểm kỹ thuật và hiệu suất thị trường của LUCE, cung cấp cho nhà đầu tư một hướng dẫn đầu tư toàn diện.

TIME Token: Ngôi sao sáng của làn sóng đồng xu Meme Solana năm 2025
TIME Token là một đồng tiền meme dựa trên chuỗi khối Solana, được ra mắt bởi Raydium Protocol LaunchLab vào năm 2024

Jupiter DEX là gì? Hướng dẫn toàn diện về Solana's Top DeFi Aggregator
Jupiter là một trình tự hợp nhất sàn giao dịch phi tập trung được xây dựng trên Solana