ZetaChain Thị trường hôm nay
ZetaChain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZetaChain chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹15.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 974,822,917 ZETA, tổng vốn hóa thị trường của ZetaChain tính bằng INR là ₹1,267,649,241,544.78. Trong 24h qua, giá của ZetaChain tính bằng INR đã tăng ₹0.2179, biểu thị mức tăng +1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZetaChain tính bằng INR là ₹239.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹11.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZETA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZETA sang INR là ₹15.56 INR, với sự thay đổi +1.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZETA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZETA/INR trong ngày qua.
Giao dịch ZetaChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1863 | +1.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.186 | +1.69% |
The real-time trading price of ZETA/USDT Spot is $0.1863, with a 24-hour trading change of +1.76%, ZETA/USDT Spot is $0.1863 and +1.76%, and ZETA/USDT Perpetual is $0.186 and +1.69%.
Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi ZETA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZETA | 15.54INR |
2ZETA | 31.09INR |
3ZETA | 46.63INR |
4ZETA | 62.18INR |
5ZETA | 77.72INR |
6ZETA | 93.27INR |
7ZETA | 108.81INR |
8ZETA | 124.36INR |
9ZETA | 139.91INR |
10ZETA | 155.45INR |
100ZETA | 1,554.55INR |
500ZETA | 7,772.78INR |
1,000ZETA | 15,545.56INR |
5,000ZETA | 77,727.84INR |
10,000ZETA | 155,455.69INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ZETA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.06432ZETA |
2INR | 0.1286ZETA |
3INR | 0.1929ZETA |
4INR | 0.2573ZETA |
5INR | 0.3216ZETA |
6INR | 0.3859ZETA |
7INR | 0.4502ZETA |
8INR | 0.5146ZETA |
9INR | 0.5789ZETA |
10INR | 0.6432ZETA |
10,000INR | 643.27ZETA |
50,000INR | 3,216.35ZETA |
100,000INR | 6,432.7ZETA |
500,000INR | 32,163.5ZETA |
1,000,000INR | 64,327ZETA |
Bảng chuyển đổi số tiền ZETA sang INR và INR sang ZETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZETA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ZETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZetaChain phổ biến
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.57INR |
![]() | Rp2,826.43IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.15THB |
ZetaChain | 1 ZETA |
---|---|
![]() | ₽17.22RUB |
![]() | R$1.01BRL |
![]() | د.إ0.68AED |
![]() | ₺6.36TRY |
![]() | ¥1.31CNY |
![]() | ¥26.83JPY |
![]() | $1.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZETA = $0.19 USD, 1 ZETA = €0.17 EUR, 1 ZETA = ₹15.57 INR, 1 ZETA = Rp2,826.43 IDR, 1 ZETA = $0.25 CAD, 1 ZETA = £0.14 GBP, 1 ZETA = ฿6.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3593 |
![]() | 0.00005201 |
![]() | 0.001627 |
![]() | 1.99 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007791 |
![]() | 0.0356 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,187.54 |
![]() | 0.001629 |
![]() | 17.73 |
![]() | 29.14 |
![]() | 8.05 |
![]() | 0.00005204 |
![]() | 0.1575 |
![]() | 14.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ZetaChain (ZETA) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng ZETA của bạn
Nhập số lượng ZETA của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZetaChain sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZetaChain sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZetaChain sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZetaChain sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZetaChain sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZetaChain (ZETA)

ZetaChain là gì? Tất tần tật về tiền mã hoá ZETA Token
Khi hệ sinh thái blockchain ngày càng mở rộng, ZetaChain nổi lên như một giải pháp mạnh mẽ để giải quyết vấn đề phân mảnh giữa các chuỗi.

ZetaChain là gì? Giải pháp Omnichain kết nối tất cả blockchain trên một nền tảng duy nhất
Trong thế giới crypto không ngừng phát triển, sự phân mảnh giữa các blockchain vẫn là một rào cản lớn đối với người dùng và nhà phát triển.

ZetaChain (ZETA) là gì: Mạng Omnichain cho một thế giới Crypto hợp nhất
Khi ngành công nghiệp crypto phát triển, sự phân mảnh giữa các blockchain trở thành rào cản lớn.

ZetaChain: Một lực lượng mới trong lĩnh vực giao tiếp đa chuỗi và chuỗi cross
Một trong những tính năng chính của ZetaChain là hợp đồng thông minh toàn chuỗi, được hỗ trợ bởi động cơ ZetaEVM