YfDAI.financeYFDAI sang USD:Chuyển đổi YfDAI.finance (YFDAI) sang Đô la Mỹ (USD)

YFDAI/USD: 1 YFDAI ≈ $12.56 USD

Lần cập nhật mới nhất:

YfDAI.finance Thị trường hôm nay

YfDAI.finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YfDAI.finance chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $12.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,603.49 YFDAI, tổng vốn hóa thị trường của YfDAI.finance tính bằng USD là $258,779.95. Trong 24h qua, giá của YfDAI.finance tính bằng USD đã tăng $1.68, biểu thị mức tăng +13.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YfDAI.finance tính bằng USD là $7,277.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $10.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFDAI sang USD

$12.56+13.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFDAI sang USD là $12.56 USD, với sự thay đổi +13.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YFDAI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFDAI/USD trong ngày qua.

Giao dịch YfDAI.finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo YfDAI.financeYFDAI/USDT
Giao ngay
$14.62
+14.39%

The real-time trading price of YFDAI/USDT Spot is $14.62, with a 24-hour trading change of +14.39%, YFDAI/USDT Spot is $14.62 and +14.39%, and YFDAI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi YfDAI.finance sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi YFDAI sang USD

logo YfDAI.financeSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1YFDAI
12.56USD
2YFDAI
25.12USD
3YFDAI
37.68USD
4YFDAI
50.24USD
5YFDAI
62.8USD
6YFDAI
75.36USD
7YFDAI
87.92USD
8YFDAI
100.48USD
9YFDAI
113.04USD
10YFDAI
125.6USD
100YFDAI
1,256USD
500YFDAI
6,280USD
1,000YFDAI
12,560USD
5,000YFDAI
62,800USD
10,000YFDAI
125,600USD

Bảng chuyển đổi USD sang YFDAI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo YfDAI.finance
1USD
0.07961YFDAI
2USD
0.1592YFDAI
3USD
0.2388YFDAI
4USD
0.3184YFDAI
5USD
0.398YFDAI
6USD
0.4777YFDAI
7USD
0.5573YFDAI
8USD
0.6369YFDAI
9USD
0.7165YFDAI
10USD
0.7961YFDAI
10,000USD
796.17YFDAI
50,000USD
3,980.89YFDAI
100,000USD
7,961.78YFDAI
500,000USD
39,808.91YFDAI
1,000,000USD
79,617.83YFDAI

Bảng chuyển đổi số tiền YFDAI sang USD và USD sang YFDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YFDAI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USD sang YFDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1YfDAI.finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFDAI = $12.56 USD, 1 YFDAI = €10.71 EUR, 1 YFDAI = ₹1,114.91 INR, 1 YFDAI = Rp209,057.12 IDR, 1 YFDAI = $17.48 CAD, 1 YFDAI = £9.35 GBP, 1 YFDAI = ฿404.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31.02
logo BTCBTC
0.004408
logo ETHETH
0.1217
logo USDTUSDT
499.9
logo XRPXRP
176.18
logo BNBBNB
0.4985
logo SOLSOL
2.42
logo USDCUSDC
500.2
logo SMARTSMART
111,894.37
logo STETHSTETH
0.122
logo DOGEDOGE
2,175.23
logo TRXTRX
1,502.4
logo ADAADA
633.87
logo USDEUSDE
500.05
logo WBTCWBTC
0.004414
logo LINKLINK
23.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi YfDAI.finance (YFDAI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng YFDAI của bạn

Nhập số lượng YFDAI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YfDAI.finance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YfDAI.finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YfDAI.finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ YfDAI.finance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YfDAI.finance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YfDAI.finance sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi YfDAI.finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide