WORLDSHARDSSHARDS sang KRW:Chuyển đổi WORLDSHARDS (SHARDS) sang Won Hàn Quốc (KRW)

SHARDS/KRW: 1 SHARDS ≈ ₩5.47 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

WORLDSHARDS Thị trường hôm nay

WORLDSHARDS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SHARDS chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩5.47. Với nguồn cung lưu hành là 413,377,839 SHARDS, tổng vốn hóa thị trường của SHARDS tính bằng KRW là ₩3,178,294,023,303.63. Trong 24h qua, giá của SHARDS tính bằng KRW đã giảm ₩-1.05, biểu thị mức giảm -16.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHARDS tính bằng KRW là ₩87.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩5.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHARDS sang KRW

5.47-16.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHARDS sang KRW là ₩5.47 KRW, với sự thay đổi -16.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SHARDS/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHARDS/KRW trong ngày qua.

Giao dịch WORLDSHARDS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WORLDSHARDSSHARDS/USDT
Giao ngay
$0.003829
-17.22%

The real-time trading price of SHARDS/USDT Spot is $0.003829, with a 24-hour trading change of -17.22%, SHARDS/USDT Spot is $0.003829 and -17.22%, and SHARDS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi WORLDSHARDS sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi SHARDS sang KRW

logo WORLDSHARDSSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1SHARDS
5.47KRW
2SHARDS
10.94KRW
3SHARDS
16.41KRW
4SHARDS
21.88KRW
5SHARDS
27.36KRW
6SHARDS
32.83KRW
7SHARDS
38.3KRW
8SHARDS
43.77KRW
9SHARDS
49.25KRW
10SHARDS
54.72KRW
100SHARDS
547.23KRW
500SHARDS
2,736.19KRW
1,000SHARDS
5,472.39KRW
5,000SHARDS
27,361.95KRW
10,000SHARDS
54,723.91KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang SHARDS

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo WORLDSHARDS
1KRW
0.1827SHARDS
2KRW
0.3654SHARDS
3KRW
0.5482SHARDS
4KRW
0.7309SHARDS
5KRW
0.9136SHARDS
6KRW
1.09SHARDS
7KRW
1.27SHARDS
8KRW
1.46SHARDS
9KRW
1.64SHARDS
10KRW
1.82SHARDS
1,000KRW
182.73SHARDS
5,000KRW
913.67SHARDS
10,000KRW
1,827.35SHARDS
50,000KRW
9,136.77SHARDS
100,000KRW
18,273.54SHARDS

Bảng chuyển đổi số tiền SHARDS sang KRW và KRW sang SHARDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SHARDS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang SHARDS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WORLDSHARDS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHARDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHARDS = $0 USD, 1 SHARDS = €0 EUR, 1 SHARDS = ₹0.35 INR, 1 SHARDS = Rp64.56 IDR, 1 SHARDS = $0.01 CAD, 1 SHARDS = £0 GBP, 1 SHARDS = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02092
logo BTCBTC
0.000002848
logo ETHETH
0.00007595
logo XRPXRP
0.1185
logo USDTUSDT
0.3557
logo BNBBNB
0.0002899
logo SOLSOL
0.001522
logo USDCUSDC
0.3561
logo DOGEDOGE
1.32
logo STETHSTETH
0.00007607
logo SMARTSMART
85.41
logo TRXTRX
1.02
logo ADAADA
0.4068
logo LINKLINK
0.01522
logo WBTCWBTC
0.000002853
logo USDEUSDE
0.356

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WORLDSHARDS (SHARDS) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng SHARDS của bạn

Nhập số lượng SHARDS của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WORLDSHARDS hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WORLDSHARDS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WORLDSHARDS sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WORLDSHARDS sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WORLDSHARDS sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WORLDSHARDS sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi WORLDSHARDS sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WORLDSHARDS (SHARDS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide