VNX Swiss FrancVCHF sang CAD:Chuyển đổi VNX Swiss Franc (VCHF) sang Đô la Canada (CAD)

VCHF/CAD: 1 VCHF ≈ $1.75 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Swiss Franc Thị trường hôm nay

VNX Swiss Franc đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX Swiss Franc chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $1.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,069,871.44 VCHF, tổng vốn hóa thị trường của VNX Swiss Franc tính bằng CAD là $9,977,859.51. Trong 24h qua, giá của VNX Swiss Franc tính bằng CAD đã tăng $0.005082, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Swiss Franc tính bằng CAD là $1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01572.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCHF sang CAD

$1.75+0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCHF sang CAD là $1.75 CAD, với sự thay đổi +0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VCHF/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCHF/CAD trong ngày qua.

Giao dịch VNX Swiss Franc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VCHF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VCHF/-- Spot is -- and --, and VCHF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VNX Swiss Franc sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi VCHF sang CAD

logo VNX Swiss FrancSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1VCHF
1.75CAD
2VCHF
3.51CAD
3VCHF
5.27CAD
4VCHF
7.03CAD
5VCHF
8.78CAD
6VCHF
10.54CAD
7VCHF
12.3CAD
8VCHF
14.06CAD
9VCHF
15.81CAD
10VCHF
17.57CAD
100VCHF
175.75CAD
500VCHF
878.78CAD
1,000VCHF
1,757.57CAD
5,000VCHF
8,787.87CAD
10,000VCHF
17,575.74CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang VCHF

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Swiss Franc
1CAD
0.5689VCHF
2CAD
1.13VCHF
3CAD
1.7VCHF
4CAD
2.27VCHF
5CAD
2.84VCHF
6CAD
3.41VCHF
7CAD
3.98VCHF
8CAD
4.55VCHF
9CAD
5.12VCHF
10CAD
5.68VCHF
1,000CAD
568.96VCHF
5,000CAD
2,844.83VCHF
10,000CAD
5,689.66VCHF
50,000CAD
28,448.3VCHF
100,000CAD
56,896.6VCHF

Bảng chuyển đổi số tiền VCHF sang CAD và CAD sang VCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VCHF sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CAD sang VCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Swiss Franc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCHF = $1.26 USD, 1 VCHF = €1.07 EUR, 1 VCHF = ₹111.89 INR, 1 VCHF = Rp20,891.71 IDR, 1 VCHF = $1.76 CAD, 1 VCHF = £0.94 GBP, 1 VCHF = ฿40.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.08
logo BTCBTC
0.002937
logo ETHETH
0.07997
logo XRPXRP
121.38
logo USDTUSDT
358.3
logo BNBBNB
0.3123
logo SOLSOL
1.57
logo USDCUSDC
358.69
logo SMARTSMART
83,180.24
logo STETHSTETH
0.08026
logo DOGEDOGE
1,433.56
logo TRXTRX
1,055.06
logo ADAADA
426.82
logo WBTCWBTC
0.002939
logo LINKLINK
16.25
logo USDEUSDE
358.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Swiss Franc (VCHF) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng VCHF của bạn

Nhập số lượng VCHF của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Swiss Franc hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Swiss Franc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Swiss Franc sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Swiss Franc sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Swiss Franc sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide