VNX GoldVNXAU sang HKD:Chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VNXAU/HKD: 1 VNXAU ≈ $1,036.17 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNXAU chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1,036.17. Với nguồn cung lưu hành là 29,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNXAU tính bằng HKD là $234,331,445.09. Trong 24h qua, giá của VNXAU tính bằng HKD đã giảm $-20.73, biểu thị mức giảm -1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXAU tính bằng HKD là $1,088.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $401.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang HKD

$1,036.17-1.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang HKD là $1,036.17 HKD, với sự thay đổi -1.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNXAU/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/HKD trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VNXAU/-- Spot is -- and --, and VNXAU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VNXAU sang HKD

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VNXAU
1,036.17HKD
2VNXAU
2,072.34HKD
3VNXAU
3,108.52HKD
4VNXAU
4,144.69HKD
5VNXAU
5,180.87HKD
6VNXAU
6,217.04HKD
7VNXAU
7,253.21HKD
8VNXAU
8,289.39HKD
9VNXAU
9,325.56HKD
10VNXAU
10,361.74HKD
100VNXAU
103,617.4HKD
500VNXAU
518,087.04HKD
1,000VNXAU
1,036,174.09HKD
5,000VNXAU
5,180,870.47HKD
10,000VNXAU
10,361,740.95HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VNXAU

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1HKD
0.000965VNXAU
2HKD
0.00193VNXAU
3HKD
0.002895VNXAU
4HKD
0.00386VNXAU
5HKD
0.004825VNXAU
6HKD
0.00579VNXAU
7HKD
0.006755VNXAU
8HKD
0.00772VNXAU
9HKD
0.008685VNXAU
10HKD
0.00965VNXAU
1,000,000HKD
965.08VNXAU
5,000,000HKD
4,825.44VNXAU
10,000,000HKD
9,650.88VNXAU
50,000,000HKD
48,254.43VNXAU
100,000,000HKD
96,508.87VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang HKD và HKD sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VNXAU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 HKD sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $133.33 USD, 1 VNXAU = €114.17 EUR, 1 VNXAU = ₹11,728.41 INR, 1 VNXAU = Rp2,209,907.96 IDR, 1 VNXAU = $187.4 CAD, 1 VNXAU = £99.22 GBP, 1 VNXAU = ฿4,335.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.14
logo BTCBTC
0.0006049
logo ETHETH
0.01692
logo USDTUSDT
64.32
logo BNBBNB
0.06004
logo XRPXRP
28.15
logo SOLSOL
0.3507
logo USDCUSDC
64.36
logo SMARTSMART
15,822.15
logo STETHSTETH
0.01689
logo TRXTRX
208.46
logo DOGEDOGE
349.41
logo ADAADA
102.92
logo WBTCWBTC
0.000605
logo USDEUSDE
64.39
logo LINKLINK
3.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide