VNX ExchangeVNXLU sang VND:Chuyển đổi VNX Exchange (VNXLU) sang Việt Nam đồng (VND)

VNXLU/VND: 1 VNXLU ≈ ₫110.55 VND

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Exchange Thị trường hôm nay

VNX Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNXLU chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫110.55. Với nguồn cung lưu hành là 0 VNXLU, tổng vốn hóa thị trường của VNXLU tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của VNXLU tính bằng VND đã giảm ₫-0.4217, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXLU tính bằng VND là ₫328,553.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫21.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXLU sang VND

110.55-0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXLU sang VND là ₫110.55 VND, với sự thay đổi -0.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNXLU/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXLU/VND trong ngày qua.

Giao dịch VNX Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXLU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VNXLU/-- Spot is -- and --, and VNXLU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VNX Exchange sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VNXLU sang VND

logo VNX ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VNXLU
110.55VND
2VNXLU
221.11VND
3VNXLU
331.67VND
4VNXLU
442.23VND
5VNXLU
552.79VND
6VNXLU
663.35VND
7VNXLU
773.9VND
8VNXLU
884.46VND
9VNXLU
995.02VND
10VNXLU
1,105.58VND
100VNXLU
11,055.84VND
500VNXLU
55,279.24VND
1,000VNXLU
110,558.48VND
5,000VNXLU
552,792.44VND
10,000VNXLU
1,105,584.88VND

Bảng chuyển đổi VND sang VNXLU

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Exchange
1VND
0.009044VNXLU
2VND
0.01808VNXLU
3VND
0.02713VNXLU
4VND
0.03617VNXLU
5VND
0.04522VNXLU
6VND
0.05426VNXLU
7VND
0.06331VNXLU
8VND
0.07235VNXLU
9VND
0.0814VNXLU
10VND
0.09044VNXLU
100,000VND
904.49VNXLU
500,000VND
4,522.49VNXLU
1,000,000VND
9,044.98VNXLU
5,000,000VND
45,224.93VNXLU
10,000,000VND
90,449.86VNXLU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXLU sang VND và VND sang VNXLU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VNXLU sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang VNXLU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXLU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXLU = $0 USD, 1 VNXLU = €0 EUR, 1 VNXLU = ₹0.37 INR, 1 VNXLU = Rp70.26 IDR, 1 VNXLU = $0.01 CAD, 1 VNXLU = £0 GBP, 1 VNXLU = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001173
logo BTCBTC
0.0000001699
logo ETHETH
0.000004715
logo USDTUSDT
0.019
logo XRPXRP
0.006655
logo BNBBNB
0.00001909
logo SOLSOL
0.00009252
logo USDCUSDC
0.01901
logo SMARTSMART
3.9
logo DOGEDOGE
0.08084
logo STETHSTETH
0.000004716
logo TRXTRX
0.05674
logo ADAADA
0.02386
logo USDEUSDE
0.01901
logo LINKLINK
0.0008956
logo WBTCWBTC
0.00000017

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Exchange (VNXLU) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VNXLU của bạn

Nhập số lượng VNXLU của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Exchange hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Exchange sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Exchange sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Exchange sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Exchange sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide