VenusXVS sang EUR:Chuyển đổi Venus (XVS) sang Euro (EUR)

XVS/EUR: 1 XVS ≈ €4.35 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €4.35. Với nguồn cung lưu hành là 16,746,565.22 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng EUR là €62,416,260.14. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng EUR đã giảm €-0.1837, biểu thị mức giảm -4.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng EUR là €125.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang EUR

4.35-4.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang EUR là €4.35 EUR, với sự thay đổi -4.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XVS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$5.08
-4.23%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$5.08
-4.24%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $5.08, with a 24-hour trading change of -4.23%, XVS/USDT Spot is $5.08 and -4.23%, and XVS/USDT Perpetual is $5.08 and -4.24%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Euro

Bảng chuyển đổi XVS sang EUR

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XVS
4.37EUR
2XVS
8.74EUR
3XVS
13.12EUR
4XVS
17.49EUR
5XVS
21.87EUR
6XVS
26.24EUR
7XVS
30.62EUR
8XVS
34.99EUR
9XVS
39.37EUR
10XVS
43.74EUR
100XVS
437.48EUR
500XVS
2,187.41EUR
1,000XVS
4,374.83EUR
5,000XVS
21,874.18EUR
10,000XVS
43,748.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XVS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1EUR
0.2285XVS
2EUR
0.4571XVS
3EUR
0.6857XVS
4EUR
0.9143XVS
5EUR
1.14XVS
6EUR
1.37XVS
7EUR
1.6XVS
8EUR
1.82XVS
9EUR
2.05XVS
10EUR
2.28XVS
1,000EUR
228.57XVS
5,000EUR
1,142.89XVS
10,000EUR
2,285.79XVS
50,000EUR
11,428.99XVS
100,000EUR
22,857.99XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang EUR và EUR sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XVS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $5.08 USD, 1 XVS = €4.35 EUR, 1 XVS = ₹447.13 INR, 1 XVS = Rp84,249.32 IDR, 1 XVS = $7.14 CAD, 1 XVS = £3.78 GBP, 1 XVS = ฿165.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.95
logo BTCBTC
0.005371
logo ETHETH
0.1497
logo USDTUSDT
583.81
logo BNBBNB
0.5134
logo XRPXRP
249.85
logo SOLSOL
3.13
logo USDCUSDC
584.08
logo SMARTSMART
132,069.91
logo STETHSTETH
0.1488
logo TRXTRX
1,842.03
logo DOGEDOGE
3,094.53
logo ADAADA
905.7
logo WBTCWBTC
0.005383
logo USDEUSDE
584.96
logo LINKLINK
33.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus (XVS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide