Venus BCHVBCH sang VND:Chuyển đổi Venus BCH (VBCH) sang Việt Nam đồng (VND)

VBCH/VND: 1 VBCH ≈ ₫289,970.91 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Venus BCH Thị trường hôm nay

Venus BCH đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VBCH chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫289,970.91. Với nguồn cung lưu hành là 0 VBCH, tổng vốn hóa thị trường của VBCH tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của VBCH tính bằng VND đã giảm ₫-6,759.33, biểu thị mức giảm -2.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VBCH tính bằng VND là ₫840,863.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫47,107.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VBCH sang VND

289,970.91-2.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VBCH sang VND là ₫289,970.91 VND, với sự thay đổi -2.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VBCH/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VBCH/VND trong ngày qua.

Giao dịch Venus BCH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VBCH/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VBCH/-- Spot is -- and --, and VBCH/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Venus BCH sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VBCH sang VND

logo Venus BCHSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VBCH
289,970.91VND
2VBCH
579,941.83VND
3VBCH
869,912.74VND
4VBCH
1,159,883.66VND
5VBCH
1,449,854.57VND
6VBCH
1,739,825.49VND
7VBCH
2,029,796.4VND
8VBCH
2,319,767.32VND
9VBCH
2,609,738.23VND
10VBCH
2,899,709.15VND
100VBCH
28,997,091.5VND
500VBCH
144,985,457.5VND
1,000VBCH
289,970,915.01VND
5,000VBCH
1,449,854,575.08VND
10,000VBCH
2,899,709,150.16VND

Bảng chuyển đổi VND sang VBCH

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus BCH
1VND
0.000003448VBCH
2VND
0.000006897VBCH
3VND
0.00001034VBCH
4VND
0.00001379VBCH
5VND
0.00001724VBCH
6VND
0.00002069VBCH
7VND
0.00002414VBCH
8VND
0.00002758VBCH
9VND
0.00003103VBCH
10VND
0.00003448VBCH
100,000,000VND
344.86VBCH
500,000,000VND
1,724.31VBCH
1,000,000,000VND
3,448.62VBCH
5,000,000,000VND
17,243.1VBCH
10,000,000,000VND
34,486.21VBCH

Bảng chuyển đổi số tiền VBCH sang VND và VND sang VBCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VBCH sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 VND sang VBCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus BCH phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VBCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VBCH = $11.08 USD, 1 VBCH = €9.57 EUR, 1 VBCH = ₹982.97 INR, 1 VBCH = Rp183,582.13 IDR, 1 VBCH = $15.54 CAD, 1 VBCH = £8.31 GBP, 1 VBCH = ฿360.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001178
logo BTCBTC
0.0000001692
logo ETHETH
0.000004659
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00001573
logo XRPXRP
0.007626
logo SOLSOL
0.00009453
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
4.51
logo STETHSTETH
0.000004663
logo DOGEDOGE
0.094
logo TRXTRX
0.06037
logo ADAADA
0.02731
logo WBTCWBTC
0.0000001691
logo LINKLINK
0.001006
logo USDEUSDE
0.01911

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus BCH (VBCH) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VBCH của bạn

Nhập số lượng VBCH của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus BCH hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus BCH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus BCH sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus BCH sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus BCH sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus BCH sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus BCH sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide