USDFIUSDFI sang VND:Chuyển đổi USDFI (USDFI) sang Việt Nam đồng (VND)

USDFI/VND: 1 USDFI ≈ ₫22,787.81 VND

Lần cập nhật mới nhất:

USDFI Thị trường hôm nay

USDFI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫22,787.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,999.89 USDFI, tổng vốn hóa thị trường của USDFI tính bằng VND là ₫598,155,552,126,260.29. Trong 24h qua, giá của USDFI tính bằng VND đã tăng ₫257.91, biểu thị mức tăng +1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDFI tính bằng VND là ₫42,565.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫11,252.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDFI sang VND

22,787.81+1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDFI sang VND là ₫22,787.81 VND, với sự thay đổi +1.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch USDFI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDFI/-- Spot is $ and --, and USDFI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi USDFI sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi USDFI sang VND

logo USDFISố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1USDFI
22,787.81VND
2USDFI
45,575.63VND
3USDFI
68,363.45VND
4USDFI
91,151.27VND
5USDFI
113,939.09VND
6USDFI
136,726.91VND
7USDFI
159,514.73VND
8USDFI
182,302.55VND
9USDFI
205,090.37VND
10USDFI
227,878.18VND
100USDFI
2,278,781.89VND
500USDFI
11,393,909.48VND
1,000USDFI
22,787,818.96VND
5,000USDFI
113,939,094.81VND
10,000USDFI
227,878,189.63VND

Bảng chuyển đổi VND sang USDFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo USDFI
1VND
0.00004388USDFI
2VND
0.00008776USDFI
3VND
0.0001316USDFI
4VND
0.0001755USDFI
5VND
0.0002194USDFI
6VND
0.0002632USDFI
7VND
0.0003071USDFI
8VND
0.000351USDFI
9VND
0.0003949USDFI
10VND
0.0004388USDFI
10,000,000VND
438.83USDFI
50,000,000VND
2,194.15USDFI
100,000,000VND
4,388.3USDFI
500,000,000VND
21,941.54USDFI
1,000,000,000VND
43,883.09USDFI

Bảng chuyển đổi số tiền USDFI sang VND và VND sang USDFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang USDFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDFI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDFI = $0.87 USD, 1 USDFI = €0.75 EUR, 1 USDFI = ₹76.08 INR, 1 USDFI = Rp14,218.43 IDR, 1 USDFI = $1.2 CAD, 1 USDFI = £0.64 GBP, 1 USDFI = ฿28.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001124
logo BTCBTC
0.0000001693
logo ETHETH
0.000004174
logo XRPXRP
0.006351
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002198
logo SOLSOL
0.00009071
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.72
logo STETHSTETH
0.000004186
logo DOGEDOGE
0.08562
logo TRXTRX
0.05474
logo ADAADA
0.02205
logo LINKLINK
0.0007909
logo WBTCWBTC
0.000000169
logo HYPEHYPE
0.0003918

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDFI (USDFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng USDFI của bạn

Nhập số lượng USDFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDFI hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDFI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDFI sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDFI sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDFI sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDFI sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDFI sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide